Câu hỏi :

Giúp mình vs mọi người

image

Lời giải 1 :

1. have been

2. meet

3. playing

4. playing

5. study

6. doing

7. to play

8. playing

9. collecting

10. take

11. watching

12. coming

13. to come

14. to do

15. play

16. to go

17. came

18. will do

19. review

20. to buy

21. to send

22. need

23. won't be

24. go

25. meeting

26. talking

27. swim

28. fix

29. draw

30. stay

31. fixing

32. learning

33. to repair

34. study

35. meet

36. learning

38. reading

39. doing

40. playing

41. go

42. will buy

43. playing

44. do

45. won't write

46. will go

47. plant - will be

48. is - will die

49. calls - will stay

50. rain

51. recycles - will save

52. haven't cleaned

53. reading

54. studying

55. to visit

56. learning

57. reading

58. playing

59. watching

60. meet

61. cooking - washing

62. listening

63. making

64. going - standing

65. stay

66. go

67. seeing

68. staying

69. going

70. take

71. reading

72. go

73. visiting

Thảo luận

Lời giải 2 :

1. have been

2. meet

3. playing/to play

4. playing

5. study

6. doing

7. to play

8. playing

9. collecting

10. take

11. watching

12. coming

13. to come

14. to do

15. play

16. to go

17. came

18. will do

19. review

20. to buy

21. to send

22. need

23. won't be

24. go

25. meeting/to meet

26. talking

27. swim

28. fix

29. draw

30. stay

31. fixing

32. to learn/learning

33. to repair

34. study

35. meet

36. learning

37. không có câu này

38. reading

39. doing

40. playing

41. go

42. will buy

43. playing

44. do

45. won't write

46. will go

47. plant - will be

48. is - will die

49. calls - will stay

50. rain

51. recycles - will save

52. haven't cleaned

53. reading

54. studying

55. to visit

56. learning

57. reading

58. playing

59. to watch/watching

60. meet

61. to cook/cooking

62. listening

63. making

64. to go/going - standing

65. stay

66. go

67. seeing

68. staying

69. going

70. take

71. to read - reading

72. go

73. visiting.

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK