1. Entertainment (n) giải trí
2. Commercially (adv) một cách thương mại
3. Advertisement (n) quảng cáo
4. Advertising (n) hoạt động quảng cáo
5. Communication (n) giao tiếp
6. Education (n) giáo dục
7. Increasingly (adv) đang tăng
8. Uninformative (a) không hữu ích
9. Lastest (a) mới nhất
Global (a) trên toàn cầu
10. Information (n) thông tin
11. Costly (a) đắt
12. Crier (n) người loan tin
13. Journalist (n) phóng viên
Journalism (n) nghề nhà báo
Journalism school (n) học viện báo chí
14. Invention (n) sự phát minh
15. Inventor (n) người phát minh
16. Available (a) có sẵn
17. Widely (adv) rộng rãi
18. Width (n) chiều rộng
19. Limitation (n) sự hạn chế
20. Violence (n) bạo lực
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK