Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 adjectives of emotion (Tìm tính từ chỉ cảm xúc) adjectives...

adjectives of emotion (Tìm tính từ chỉ cảm xúc) adjectives of confidence (tính từ chỉ sự tự tin) adjectives of norries(tính từ chỉ sự lo lắng) giúp với ạ

Câu hỏi :

adjectives of emotion (Tìm tính từ chỉ cảm xúc) adjectives of confidence (tính từ chỉ sự tự tin) adjectives of norries(tính từ chỉ sự lo lắng) giúp với ạ

Lời giải 1 :

adjectives of emotion

Amused /ə’mju:zd/: vui vẻ

Active /’æktiv/: chủ động

Cheerful /’t∫jəfl/: vui mừng, phấn khởi, vui vẻ

Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: rất hạnh phúc, phấn khích

adjectives of confidence

Confident: Tự tin

Aplomb: Táo bạo

adjectives of norries

Worried (adj): lo lắng

Nervous (adj)

Anxious (adj)

Apprehensive (adj)

Thảo luận

Lời giải 2 :

- Emotion:

* Happy: Vui vẻ

* Sad: Buồn bã

* Bored: Chán nản

* Excited: Háo hức

- Confident: 

* Indepentdent: Tự chủ

* Aplomb: Táo bạo

* Credence: Đảm bảo

- Norries:

* Misgiving: Lo lắng

* Anxious: Lo lắng

* Apprehension: Lo âu

* Nervous: Lo lắng

* Worried: Lo lắng

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK