1-going
2-swim
3-go
4-doing
5-playing
6-watching
7-finish/watching
8-be
9-tell
10-gathering
11-drink
12-finish
13-begining/finishing
14-riding/walk
15-sleeping
16-going
17-playing/watch
18-work
1.going(enjoy+Ving)
2.swim (sau can/must/should +V nguyên mẫu)
3.go
4.to do/doing (prefer +to V hoặc Ving)
5.to play/playing(like +...............^.............)
6.to watch/watching
7.to finish (cụm tu ought to có nghĩa là nên /+ V nguyên mẫu)
watching( before/after +Ving)
8.be
9.to tell (would like +to Vnguyên mẫu)
10.to gather/gathering
11.drink
12.finish
13.to begin/begining
finishing(hate+Ving)
14.riding/walking (prefer +Ving+to Ving)
15.sleeping
16.going(how about/what about +Ving)
17.playing/watching
18.work
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK