Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 Giúp mik tổng hớp tất cả các thì trong T.Anh...

Giúp mik tổng hớp tất cả các thì trong T.Anh (Chép mạng cũng đc) Lưu ý: Có cách nhận biết Có công thức Có Lưu ý khi sử dụng - câu hỏi 3230476

Câu hỏi :

Giúp mik tổng hớp tất cả các thì trong T.Anh (Chép mạng cũng đc) Lưu ý: Có cách nhận biết Có công thức Có Lưu ý khi sử dụng

Lời giải 1 :

1.hiện tại đơn: Cấu trúc

Đối với động từ thường:

(+) S + V(s/es) + O

(-) S + do not /does not + V_inf

(?) Do/Does + S + V_inf?

Đối với động từ “to be”

(+) S + be (am/is/are) + O

(-) S + be (am/is/are) + not + O

(?) Am/is/are + S + O?

Cách dùng :

  • Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ex: The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)

  • Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.

Ex: He gets up early every morning.(Anh dậy sớm mỗi sáng.)

Lưu ý: Quy tắc thêm s/es tại bài viết về bài tập thì hiện tại đơn.

  • Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người

Ex: He plays badminton very well (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)

  • Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.

Ex: The train leaves at 9 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)

 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất  như:

Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng

Often, usually, frequently: thường

Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng

Always, constantly: luôn luôn

Seldom, rarely: hiếm khi

2. Hiện tại tiếp diễn:

Công thức:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …

Ex: I am doing homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)

  • Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …

Ex: She is not playing soccer with her brother. (Cô ấy đang không chơi bóng đá với em trai cô ấy)

  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?

Ex: Are you working? (Bạn đang làm việc à?)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.

Ex: My brother is playing soccer now. (Anh trai tôi đang chơi bóng đá bây giờ.)

  • Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước (99,99% xảy ra).

Ex: I’m going out to eat with my friends tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi ăn với bạn bè.)

  • Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”.

Ex: He is always going to work without remembering to bring documents. (Anh ấy luôn đi làm mà không nhớ mang theo tài liệu.)

  • Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.

Ex: Be quiet! Everyone is discussing. (Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian sau sau: Now, at the moment, at present, right now, look, listen, be quiet.…Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ cảm giác, tri giác như: like (thích), need (cần), want (muốn), know (biết) , think (nghĩ), believe (nhớ)…

3. Thì hiện tại hoàn thành 

Công thức:

  • Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O

Ex: I have been a nurse for more than six years (Tôi làm y tá đã hơn 6 năm.)

  • Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O

Ex: We haven’t seen Mike since Thursday. (Chúng tôi đã không gặp Mike kể từ thứ Năm..)Lưu ý: has not = hasn’t,  have not = haven’t

  • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Ex: Have you called him yet? (Bạn đã gọi cho anh ấy chưa?)

Cách dùng:

  • Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.

Ex: I have been a teacher since 2014. (Tôi đã là một giáo viên từ năm 2014.)

  • Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.

Ex: My sister has lost my hat. (Em gái tôi đã làm mất mũ của tôi.)

  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.

Ex: I have just broken up with my boyfriend for 15 minutes. (Em vừa chia tay bạn trai được 15 phút.)

  • Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.

Ex: My winter vacation last year has been a the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: Trong câu thường có những từ sau: Since, for, Already, just, ever, never, yet, recently, before,…

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing

Ex: I have been learning English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)

  • Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing

Ex: Mike hasn’t been smoking for 5 months. (Mike đã không hút thuốc 5 tháng gần đây.)

  • Câu nghi vấn:  Have/Has + S + been + V-ing?

Ex: Have you been standing in the rain for more than two hours? (Bạn đứng dưới mưa hơn 2 tiếng đồng hồ rồi đúng không?)

Lưu ý:

S =  I, we, you,they (số nhiều) + haveS = He, she, it, (số ít) +hasCách dùng:

  • Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại. 

Ex: I have been learning English for 8 years. (Tôi đã học tiếng anh được 8 năm.)

  • Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.

Ex: I am tired of because I have been working all night. (Tôi mệt mỏi vì tôi đã làm việc cả đêm.)

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day/week, since, for, for a long time, recently, lately, up until now,…

5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense

Công thức với động từ thường

  • Câu khẳng định: S + V2/ed + O

Ex: I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)

  • Câu phủ định: S + did not + V_inf + O

Ex: I didn’t leave the house last night. (Tôi đã không ra khỏi nhà đêm qua.)

  • Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?

Ex: Did you cook dinner?  (Bạn đã nấu bữa tối rồi chứ?)Công thức với Động từ tobe

  • Câu khẳng định: S + was/were + O

Ex: Yesterday, I was tired. (Hôm qua, tôi mệt mỏi..)

  • Câu phủ định: S + were/was not + O

Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)

  • Câu nghi vấn: Was/were + S + O?
  • Ex: Was he absent last morning? (Anh ấy vắng mặt vào sáng qua?.)

    Lưu ý:

    • S = I, he , she, it (số ít) + was
    • S= We, you, they (số nhiều) + were
    • Cách dùng:
      • Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ. 

      Ex: I did my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)

      • Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.

      Ex: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)

      • Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ 

      Ex: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang học, anh trai tôi xem phim.)

      Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…Cách phát âm -edTrong thì quá khứ các động sẽ được thêm đuôi “ed” vào sau động từ trừ một số động từ bất quy tắc. Các bạn tham khảo về cách phát âm ed:
      • Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ 
      • Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/
      • Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những động từ quá khứ thuộc trường hợp còn lại.
      • 6. Thì quá khứ tiếp diễn 
      • Công thức:
        • Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O

        Ex: I was playing volleyball when it started to rain. (Tôi đang đi chơi bóng chuyền thì trời mưa.)

        • Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O

        Ex: I was not going out when my friend came yesterday. (Tôi đã không đi chơi khi bạn tôi đến hôm qua.)

        • Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?

        Ex: Was she talking about her dog? (Cô ấy đang nói về con chó của mình?)

      • Cách dùng:
        • Để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
        Ex: My mom was cooking rice at 6 o’clock last night. (Mẹ tôi đang nấu cơm lúc 6 giờ tối qua.)
        • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
        Ex: I was playing game when he called. (Tôi đang chơi game thì anh ấy gọi.)Lưu ý: với hành động đang xảy ra, ta chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành dộng chen vào chia ở thì quá khứ đơn
        • Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

        Ex: While I washed the vegetables, my mother cooked the chicken soup. (Trong khi tôi rửa rau, mẹ tôi nấu canh gà.)

        Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.Ví dụ: At/At this time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,…
      • 7. Thì Hiện tại hoàn thành:
      • Công thức:
        • Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O

        Ex: I had done his homework before my mom arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi mẹ tôi về)

        • Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O
        Ex: She hadn’t come home when her mother got there. (Cô ấy vẫn chưa về nhà  khi mẹ cô ấy về.)
        • Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
        Ex: Had the film ended when she arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi cô ấy tới rạp phải không?)Lưu ý: trong thì quá khứ hoàn thành, các động từ được chia theo thì quá khứ hoặc chia theo bảng động từ bất quy tắc.
      • Cách dùng:
        • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
        Ex: By 5:00 pm Mike had left Ha Noi. (Đến 5 giờ chiều Mike đã rời Hà Nội.)
        • Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn
        Ex: Before I went out with friends, I had done my homework. (Trước khi đi chơi với bạn, tôi đã làm bài tập về nhà.) Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: By the time, prior to that time, before, after, as soon as, until then,…
      • 8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
      • Công thức:
        • Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O

        Ex: Jenny had been working for three hours when the boss telephoned. (Jenny đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)

        • Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
        Ex: I hadn’t been talking to Mike when I saw him. (Tôi đã không nói chuyện với Mike khi tôi nhìn thấy anh ấy.)
        • Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​
        Ex: Had he been playing soccer for two hours before he went to eat dinner?.(Anh ấy đã chơi bóng trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)
      • Cách dùng:
        • Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.

        Ex: I had been doing some market research before my boss asked me to. (Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu.)

        Lưu ý: hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.

        • Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ. 

        Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until 6 pm. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến 6 giờ chiều.)

        Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường chứa các từ như Until then, by the time, prior to that time, before, after…
      • 9. Thì tương lai đơn
      • Công thức
        • Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O

        Ex: I will go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần.)

        • Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O

        Ex: I won’t go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ không đi Phú Quốc vào cuối tuần.)

        • Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?

        Ex: Will you go to Phu Quoc on the weekend? (Bạn sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần đúng không?)

      • Cách dùng:
        • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.

        Ex: She thinks it will be sunny. (Cô ấy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)

        • Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.

        Ex: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê đến cho bạn.)

        • Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.

        Ex: Tôi sẽ không giúp đỡ bạn nữa. (I won’t help you anymore.)

        Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…Lưu ý: Thì tương lai đơn sử dụng trong mệnh đề chính câu điều kiện loại 1.Ex: If you don’t study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
      • 10. Thì tương lai tiếp diễn
      • Công thức:
        • Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
        Ex: I’ll be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
        • Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
        Ex: I won’t be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
        • Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
        Ex: Will he be staying at home at 8 am tomorrow? (Anh ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?)
      • Cách dùng:
        • Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.

        Ex: I will be going camping at this time next Sunday. (Tôi sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)

        • Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào. 

        Ex: I will be waiting for you when the plane lands. (I will be waiting for you when the plane lands.)

        Lưu ý: với hành động đang xảy ra trong tương lai ta chia thì tương lai tiếp diễn.  Hành động khác chen chia ở thì hiện tại đơn. 

        Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các cụm từ: next time/year/week, in the future, and soon,…
      • 11. Thì tương lai hoàn thành
      • Công thức:
        • Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed

        Ex: I will have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)

        • Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed

        Ex: I won’t have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)

        • Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?

        Ex: Will he have finished my homework on Sunday? (Anh ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào Chủ nhật chứ?)

      • Cách dùng:
        • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

        Ex: I will have finished my homework by 8 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)

        • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. 

        Ex: When my mother comes back, I will have done homework. (Khi mẹ tôi trở lại, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)

        Lưu ý: Hành động xảy ra trước chia thì tương lai hoàn thành, hành động xảy ra sau chia thì hiện tại đơn.

        Dấu hiệu nhận biết: Đi kèm với các từ: by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
      • 12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
      • Công thức:
        • Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O

        Ex: By this August I have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì tôi đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)

        • Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing

        Ex: The workers won’t have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này công nhân sẽ chưa thi công cái cầu này được 4 năm.)

        • Câu ghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?

        Ex: Will you have been living in this house for 10 years by this week? (Bạn sẽ sống ở căn nhà này dduocj 10 năm tính tới tuần này à?)

      • Cách dùng:
        • Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai

        Ex: Until the end of this month, I will have been working at Step Up for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc tại Step Up được 5 năm.)

        Dấu hiệu nhận biết: Có chứa For + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai: by then, by the time,…

Thảo luận

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK