1. is coming
2. won't go
3. will visit
4. didn't learn
5. playing
6. to play
7. didn't see
8. drank
9. to meet
10. takes
11. to tell
12. will...go
13. are practicing
14. saying
15. step
mặc dù có thể sai sót nhưng bạn tham khảo nhé ^^ chúc học tốt ạ
III.
1.is coming(Look!->HTTD)
2.won't go(next week->TLD)
3.visited(last week->QKD)
4.didn't learn(long ago->QKD)
5.playing(fond of+V-ing)
6.to play
7.didn't see
8.drank(2 years ago->QKD)
9.to meet
10.takes(sometimes->HTD)
11.to tell(asked+sb+to V)
12.are you going (next summer->TL gần)
13.are praticing(at the moment->HTTD)
14.saying(without+V-ing)
15.step(must not+V-inf)
16.didn't go(last week->QKD)
17.watching(be interested in+V-ing)
18.have just finished
19.didn't greet
20.go(let+sb+V-inf)
21.come(needn't+V-inf)
22.to do(be able +to V)
23.didn't he
24.to smoke(allow+sb+to V)
25.will pass(if 1)
26.will call
27.is cooking
28.visiting
29.get(had better='d better+V-inf)
30.walking/riding(prefer+V-ing to V-ing)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK