/tʃ/ : chicken, coach, catch, church, chess, choke, cello, century, cheap, choose, etc...
`⇒` Các dạng chính tả : "ch", "tch", "t" ure/ion, etc....
/dʒ/ : June, orange, juice, fridge, jump, soldier, cage, gym, get, jug, etc...
`⇒` Các dạng chính tả : "j", "g", "d", "ge", "dge", etc...
*Ghi chú : "etc" mang nghĩa : vâng vâng, còn nữa....
`-V``i``n``n``y``/V``i``n``tr``i``cz`
`#Universe`
Tìm 10 từ có âm :/tʃ/ :
-concerto (n) – /kənˈtʃɜːtəʊ/: bản hòa tấu
– cello (n) – /ˈtʃeləʊ/: đàn cello
natural (adj) – /ˈnætʃərəl/: tự nhiên
– future (n) – /’fjuːtʃə(r)/: tương lai
– literature (n) – /ˈlɪtrətʃər/: văn chương
– temperature (n) – /ˈtemprətʃə(r)/: nhiệt độ
– culture (n) – /ˈkʌltʃə(r)/: nền văn hóa
chest (n) – /tʃest/: lồng ngực
– chalk (n) – /tʃɔːk/: phấn viết
– church (n) – /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
Tìm 10 từ có âm :/dʒ/
gentle (adj) – /ˈdʒentl/: dịu dàng, hòa nhã
– cage (n) – /keɪdʒ/: lồng, chuồng
– ginger (n) – /ˈdʒɪndʒə(r)/: gừng
– cottage (n) – /ˈkɒtɪdʒ/: nhà tranh
– village (n) – /ˈvɪlɪdʒ/: ngôi làng
– verdure (n) – /ˈvɜːdʒə(r)/: sự tươi tốt
– schedule (n) – /ˈskedʒuːl/: lịch trình
– soldier (n) – /ˈsəʊldʒə(r)/: binh lính
Change/tʃeɪndʒ/:thay đổi
joke /dʒəʊk/: trò đùa
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK