1. has changed
(recent years => HTHT)
2. are driving (HTTD)
3. has made
4. gone - saw
(yesterday => QKĐ)
5. has finish
6. have been
( so far => HTHT )
7. didn't be
( yesterday => QKĐ )
8. will write
( tomorrow => TLĐ )
9. doing
( interesting in + V-ing)
10. to work
11. coming - standing - waiting
12. decorated
( last week => QKĐ)
13. waking - keeping
14. gave
15. was
( last year => QKĐ)
CHO T CÂU TL HAY NHẤT:))))
`1`. Has changed
`->` recent years `->` chia HTHT
`2`. Are driving
`->` stop! `->` chia HTTD
`3`. has made
`->` chia HTHT
`4`. went & saw
`->` yesterday `->` chia QKĐ
`5`. has finish
`->` chia HTĐ
`6`. have been
`->` So far `->` chia HTHT
`7`. weren't
`->` Last sunday `->` chia QKĐ
`8`. will write
`->` tomorrow `->` chia TLĐ
`9`. doing
`->` interested in_ing
`10`. to work
`11`. coming & standing & waiting
`12`. decorated
`->` Last week `->` chia QKĐ
`13`. waking & keeping
`14`. gave
`->` HTHT
`15`. was
`->` last year `->` chia QKĐ
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK