11.knocking
-"listen"-dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn: S+V_ing
12.has known
-"for 10 years"-dấu hiện thì hiện tại hoàn thành: S+has/have+P.P
13.moved
-"in 1982"-quá khứ đơn: V_ed hoặc V cột 2
14.looking after
-"thank you for+V_ing": cảm ơn ai vì đã làm gì...
15.were planting
-S+V_quá khứ tiếp diễn+when+S+V_quá khứ đơn...
16.spending
-suggest+V_ing: gợi ý làm gì
17.left/ has been working
-"last year"-quá khứ đơn
-hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nói cô ấy làm phục vụ từ lúc ra trường cho đến tận bây giờ
18.get
-"Let's+V_nguyên thể": cùng làm gì
19.feel/ sit/ take
-hiện tại đơn
20.haven't finished
-"yet"-dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
` 11 ` : is knocking
` - ` HTTD : S +be + V-ing
` DHNB `: listen !
` 12 ` : have known
` - ` HTHT + for : S + have / has + VPII + for + 1 khoảng TG
` DHNB `: for 10 years
` 13 `: moved
` - ` QKĐ : S + V-ed / V2
`DHNB ` : in 1982
` 14 ` : looking after
` - ` Thank you for doing sth : cảm ơn bạn đã ...
` 15 ` : were planting
` -` QKTD : S + was / were + V-ing
Dùng để diễn tả 1 hành động đang xray ra thì hành động khác xen vào
` 16 ` : spending
` -` Suggest + V-ing : dùng để dề xuất ý kiến làm việc gì đó
`17 ` : left - has worked
` -` QKĐ : S + V-ed / V2
` - ` HTHT : S + have / has + VPII
` 18 `: get
` -` Let's + V nguyên mẫu
` 19 ` : felt - sat - took
` -` QKĐ : S + V-ed / V2
` 20 ` : haven't finshed
` - ` HTHT + yet : S + haven't / hasn't + VPII + yet
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK