- thật thà – dối trá
- giỏi giang – kém cỏi
- cứng cỏi – yếu ớt
- hiền lành – độc ác
- nhỏ bé - to lớn
- nông cạn - sâu sắc
- sáng sủa - tối tâm
- thuận lợi - khó khăn
- vui vẻ - buồn bã
- cao thượng - thấp hèn
- cẩn thận - ẩu tả
- siêng năng - lười biếng
- nhanh nhảu - chậm chạp
- đoàn kết - chia rẽ
- hòa bình - chiến tranh
thật thà><dối trá
giỏi giang><lười biếng
cứng cỏi><mềm dẻo
hiền lành><hung dữ
nhỏ bé><to lớn
nông cạn><sâu sắc
sáng sủa>< tối tăm
thuận lợi >< bất lợi
vui vẻ><buồn bã
cao thượng>< thấp hèn
cẩn thận >< cẩu thả
siêng năng><biếng nhác
nhanh nhảu>< chậm chạp
đoàn kết>< chia rẽ
hòa bình><chiến tranh
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK