Đáp án:
Giải thích các bước giải:
9.
Na2O + H2O → 2NaOH
2NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + H2O
Y: NaAlO2
NaAlO2 + CO2 + 2H2O → NaHCO3 + Al(OH)3
Z: NaHCO3
T: Al(OH)3
2NaAlO2 + H2SO4 +2H2O → Na2SO4 + 2Al(OH)3
2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
K: Na2SO4, Al2(SO4)3
10. Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 +3 H2O
CuO +H2SO4 → CuSO4 + H2O
BaCO3 +H2SO4 → BaSO4 +H2O
Fe3O4 + 4H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + 4H2O
X: Al2(SO4)3, CuSO4, FeSO4, Fe2(SO4)3, H2SO4 dư
H2SO4 + 2NaOH→Na2SO4 + 2H2O
Al2(SO4)3 + 6 NaOH → 3Na2SO4 + 3Al(OH)3↓
Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O
FeSO4 + 2NaOH → Fe(OH)2↓ + Na2SO4
FeSO4 + 2NaOH → Fe(OH)2↓ + Na2SO4
Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3↓ + 3Na2SO4
Cu(OH)2 -to → CuO +H2O
4Fe(OH)2 + O2 -to →2Fe2O3 + 4H2O
2Fe(OH)3 -to → Fe2O3 + 3H2O
Y: CuO, Fe2O3
10.
CuO +2HCl →CuCl2 +H2O
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
FeO +2HCl →FeCl2 +H2O
Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2 ↑
BaCO3 + 2HCl → BaCl2 + CO2 ↑ + H2O
Y: CuCl2, FeCl3, FeCl2, AlCl3, NaCl, BaCl2, HCl dư
HCl + NaOH → NaCl + H2O
CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 ↓+ 2NaCl
FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3↓ + 3NaCl
FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2↓ + 2NaCl ↓
AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaCl
Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O
Z: NaCl, NaAlO2, BaCl2
T: Cu(OH)2, Fe(OH)3, Fe(OH)2
Cu(OH)2 -to → CuO +H2O
4Fe(OH)2 + O2 -to →2Fe2O3 + 4H2O
2Fe(OH)3 -to → Fe2O3 + 3H2O
E: CuO, Fe2O3
NaAlO2 + CO2 + 2H2O → NaHCO3 + Al(OH)3 ↓
K: Al(OH)3
2Al(OH)3 -to → Al2O3 + 3H2O
G: Al2O3
9.
`Na2O + H2O → 2NaOH`
`2NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + H2O`
`Y: NaAlO2`
`NaAlO2 + CO2 + 2H2O → NaHCO3 + Al(OH)3`
`Z: NaHCO3`
`T: Al(OH)3`
`2NaAlO2 + H2SO4 +2H2O → Na2SO4 + 2Al(OH)3`
`2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O`
`K: Na2SO4, Al2(SO4)3`
`10. Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 +3 H2O`
`CuO +H2SO4 → CuSO4 + H2O`
`BaCO3 +H2SO4 → BaSO4 +H2O`
`Fe3O4 + 4H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + 4H2O`
`X: Al2(SO4)3, CuSO4, FeSO4, Fe2(SO4)3, H2SO4 dư`
`H2SO4 + 2NaOH→Na2SO4 + 2H2O`
`Al2(SO4)3 + 6 NaOH → 3Na2SO4 + 3Al(OH)3↓`
`Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O`
`FeSO4 + 2NaOH → Fe(OH)2↓ + Na2SO4`
`Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3↓ + 3Na2SO4`
`Cu(OH)2 -to → CuO +H2O`
`4Fe(OH)2 + O2 -to →2Fe2O3 + 4H2O`
`2Fe(OH)3 -to → Fe2O3 + 3H2O`
`Y: CuO, Fe2O3`
`10.`
`CuO +2HCl →CuCl2 +H2O`
`Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O`
`FeO +2HCl →FeCl2 +H2O`
`Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O`
`NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2 ↑`
`BaCO3 + 2HCl → BaCl2 + CO2 ↑ + H2O`
`Y: CuCl2, FeCl3, FeCl2, AlCl3, NaCl, BaCl2, HCl dư`
`HCl + NaOH → NaCl + H2O`
`CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 ↓+ 2NaCl`
`FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3↓ + 3NaCl`
`FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2↓ + 2NaCl ↓`
`AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaCl`
`Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O`
`Z: NaCl, NaAlO2, BaCl2`
`T: Cu(OH)2, Fe(OH)3, Fe(OH)2`
`Cu(OH)2 -to → CuO +H2O`
`4Fe(OH)2 + O2 -to →2Fe2O3 + 4H2O`
`2Fe(OH)3 -to → Fe2O3 + 3H2O`
`E: CuO, Fe2O3`
`NaAlO2 + CO2 + 2H2O → NaHCO3 + Al(OH)3 ↓`
`K: Al(OH)3`
`2Al(OH)3 -to → Al2O3 + 3H2O`
`G: Al2O3`
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK