accusing ⇒ accuse : tố cáo
aggressive : xâm lược
arrogant : kiêu ngạo
bitter : đắng
calm (a) : bình tĩnh
complimentary : ca ngợi
enthusiastic : say mê
grateful : biết ơn
miserable : khốn khổ
nostalgic : nhớ nhà
optimistic : lạc quan
sarcastic : mỉa mai
sympathetic : đồng tình, thông cảm
urgent : khẩn cấp
anxious : lo lắng
ashame ⇒ ashamed : xấu hổ
bored : buồn chán
confused : lộn xộn
cross : băng qua
delighted : hài lòng
disapointed ⇒ disappointed : thất vọng
embarrassed : lúng túng
envious : ghen tị
excited : hào hứng
frightened : hoảng sợ
proud : kiêu ngạo
relieved : an tâm
shocked : sốc
suspicious : mập mờ
terrified : sợ hãi
upset : làm đổ
Xin hay nhất^^
#NoCopy
$@lingg^{}$
accusing: buộc tội, kết tội, tố cáo
aggressive: xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
arrogant:kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn
bitter:cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
calm:bình tĩnh, điềm tĩnh
complimentary: ca ngợi, ca tụng, tán tụng
enthusiastic:hăng hái, nhiệt tình; say mê
grateful:biết ơn
miserable:cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
nostalgic:nhớ nhà, nhớ quê hương,luyến tiếc quá kh
optimistic:lạc quan chủ nghĩa
sarcastic: chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
sympathetic:thông cảm; đồng tình
urgent:gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách
anxious:áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
ashame thêm d sau chữ e là ashamed: hổ thẹn
bored: chán
confused:lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm
cross: cây thánh giá
delighted: vui mừng, hài lòng
disapointed--> disappointed: thất vọng
embarrassed:lúng túng, bối rối; ngượng
envious: . thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
excited: bị kích thích, bị kích động; sôi nổi
frightened: hoảng sợ, khiếp đảm
proud: kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
relieved:cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng
shocked: sự đụng chạm, sự va chạm
suspicious:đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
terrified:cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi
upset: làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK