Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 thì:hiện tại đơn ,tương lai đơn,hiên tại hoàn thành,quá khứ...

thì:hiện tại đơn ,tương lai đơn,hiên tại hoàn thành,quá khứ đơn(ghi ngắn gọn dễ hiểu thui ạ)hứa sẽ 5 sao câu hỏi 2841389 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

thì:hiện tại đơn ,tương lai đơn,hiên tại hoàn thành,quá khứ đơn(ghi ngắn gọn dễ hiểu thui ạ)hứa sẽ 5 sao

Lời giải 1 :

Thì hiện tại đơn :

(+) S+ Vs , es ( he , she , it )

(-) S+ do / does + not + V 

(?) Do / does +  S + V ?

- Dấu hiệu nhận biết : often , always , somtimes , usually , never , every ,...

Thì tương lai đơn : 

(+) S+ will / won't + V

(-) S + will / won't + not+ V

(?) Will / Won't + S + V.....? 

- Dấu hiệu nhận biết : tomorrow , next , in 2016 , tonight , soon , next week ,...

- Thì HTHT :

(+) S + have / has + V3 / ed

(-)  S + haven't / hasn't + V3 /ed

(?)  Have / Has + S + V3 / ed?

 + Yes , S + have / has

 + No , S + haven't / hasn't

     Wh/H + have/has + S + V3/ed?

- Thì quá khứ đơn :

 * Động từ thường

(+) S + V2 / ed

(-) S + did + not + V

(?) Did + S + V ?

* Động từ Tobe

(+) S + was / were

(-) S + was / were + not

(?) Was / Were + S ?

Thảo luận

Lời giải 2 :

Động từ thường:

Hiện tại đơn: 

(+) S + V(s/es)

(-) S + do/does not + V

(?) Do/Does + S + V

Tương lai đơn:

(+) S + will + V

(-) S + will not + V

(?) Will + S + V

Hiện tại hoàn thành:

(+) S + have/has + V2

(-) S + have/has not + V2

(?) Have/Has + S + V2

Quá khứ đơn: 

(+) S + V_ed

(-) S + did not + V

(?) Did + S + V

Động từ tobe

Hiện tại đơn: 

(+) S + tobe + Adj/N/...

(-) S + tobe not + Adj/N/...

(?) Tobe + S + Adj/N/...

Tương lai đơn:

(+) S + will + be + Adj/N/...

(-) S + will not + be + Adj/N/...

(?) Will + S + be + Adj/N/...

Hiện tại hoàn thành:

(+) S + have/has + been + Adj/N/...

(-) S + have/has not + been + Adj/N/...

(?) Have/Has + S + been + Adj/n/...

Quá khứ đơn: 

(+) S + was/were + Adj/N/...

(-) S + was/were not + Adj/N/...

(?) Was/Were + S + Adj/N/...

Dấu hiệu:

Hiện tại đơn: every _____, trạng từ, ...

Tương lai đơn: tomorrow, next ____, in ___(thời gian trong tương lai)__, tonight, next week, ...

Hiện tại hoàn thành: since, for, ...

Quá khứ đơn: _____ago, in __(thời gian trong quá khứ)__, last _____, ....

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK