I.
5.begin-began
6.cut-cut
7.put-put
8.give-gave
9.write-wrote
10.be-was
15.make-made
16.think-thought
17.see-saw
18.eat-ate
19.sing-sang
20.wear-wore
II.
/id\:visited,painted,rented
/t\:wrapped,worked,raised,watched,looked,stopped,talked,washed
/d\:listened,needed,remembered,lived,seemed,liked,rained,learned,invited,practiced,arrived,received
III
1did you spend
2 went
3did you see
4saw
5did you buy
6bought
7got/enjoyed
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK