Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 16 Famnipenn is Mhe ( lrighh ) momtain in Viet...

16 Famnipenn is Mhe ( lrighh ) momtain in Viet Nam 17 Hend eity in C large) esty in VietNam AY This book is C interenting) af thuee bookes 19 They are ( gr

Câu hỏi :

Giúpp mìnhh vớiii ạ!!

image

Lời giải 1 :

16- highest

17- the largest

18- the most interesting

19- the best

20- the most beautiful

21- the coldest

22- the worst

23- better than

24- worse than

25- better than

26- heavier than

27- further than

28- hotter than

29- the youngest

30- the most clever

__________________________________________________________________________________________

So sánh hơn:

1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn 

S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

E.g:

  • Jennie’s grades are higher than her sister’s. (Điểm của Jennie cao hơn chị gái của cô ấy.)
  • Today is colder than yesterday. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua.)
  • My girlfriend came later than me. (Bạn gái tôi đến muộn hơn tôi.)
  • Lindy is shorter than her younger sister. (Lindy thấp hơn em gái của mình.)
  • My ruler is longer than yours. (Thước của tôi dài hơn của bạn.)

2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài

S + V + more + Adj/Adv + than

E.g:

  • He is a more professional soccer than me. (Anh ấy đá bóng chuyên nghiệp hơn tôi.)
  • He speaks Korean more fluently than his friend. (Anh ấy nói tiếng Hàn trôi chảy hơn bạn của anh ấy.)
  • She visits her family less frequently than I used to. (Cô ấy ít về thăm gia đình hơn tôi trước đây.)
  • This hat is more expensive than the others. (Chiếc mũ này đắt hơn những chiếc khác.)
  • My father drives more carefully than my brother. (Cha tôi lái xe cẩn thận hơn anh trai tôi.)

Lưu ý: Có thể thêm các trạng từ (farmucha bit / a littlea lot) để bổ nghĩa cho so sánh hơn.

E.g: Mike’s phone is much more expensive than mine. (Điện thoại của Mike đắt hơn của tôi rất nhiều.)

3. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh hơn

S + have/ has + V3/ed + a/any + adj_ngắn-er + noun + than…
S + have/ has + V3/ed + a + more + adj_dài + noun + than…

Eg:

  • I’ve never seen a/any longer bridge than this one. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy cây cầu nào dài hơn cây cầu này.)
  • I’ve never read a more interesting book than this one. (Tôi chưa bao giờ đọc quyển sách nào thú vị hơn quyển sách này.)
    So sánh nhất:
    1. Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn
  • S + V + the + Adj/Adv + -est

    E.g:

    • My brother is the tallest in our family. (Anh trai của tôi là người cao nhất trong gia đình chúng tôi.)
    • Sunday is the coldest day of the month so far. (Chủ nhật là ngày lạnh nhất trong tháng cho đến nay.)
    • He runs the fastest in my city. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong thành phố của tôi.)
    • Linda is the youngest person in my office. (Linda là người trẻ nhất trong văn phòng của tôi.)
    • My house is the highest one in my neighborhood. (Nhà của tôi là ngôi nhà cao nhất trong khu phố của tôi.)
    2. Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ dài
  • S + V + the + most + Adj/Adv

    E.g

    • The most boring thing about English course is doing grammar exercises. (Điều nhàm chán nhất của khóa học tiếng Anh là làm các bài tập ngữ pháp.)
    • Lisa is the most careful person I ever have known. (Lisa là người cẩn thận nhất mà tôi từng biết.)
    • Of all the students, she does the most quickly. (Trong tất cả các học sinh, cô ấy làm nhanh nhất.)
    • This is the most difficult case we have ever encountered. (Đây là trường hợp khó nhất mà chúng tôi từng gặp.)
    • Linda is the most intelligent student in my class. (Linda là học sinh thông minh nhất trong lớp của tôi.)

    Lưu ý: Có thể thêm các trạng từ (veryby far, much, almost, quite) trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh.

    E.g: Here is the very latest news about the accident. (Đây là tin tức mới nhất về vụ tai nạn.)

    3. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh nhất
  • That’s/ it’s + the + adj_ngắn- est + noun + S + have/ has + ever + P2
    That’s/ it’s + the + most + adj_dài + noun + S + have/ has + ever + P2

    E.g:

    • That’s the most interesting book I’ve ever read. (Đó là quyển sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
    • That’s the longest bridge I’ve ever seen. (Đó là cây cầu dài nhất mà tôi từng thấy.)
      *NOTE: PHẦN GIẢI THÍCH VÀ CÁC CẤU TRÚC LÀ TỪ WEB NÀY:
    • https://wiseenglish.edu.vn/ngu-phap/so-sanh-hon-va-so-sanh-nhat/
      BẠN CÓ THỂ LẤY LÀM TÀI LIỆU NHÉ
      $\text{Cho mình xin hay nhất, cảm ơn và 5* nhé}$

Thảo luận

-- xin hay nhất

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK