Verb - ing Meaning
1. singing hát
2. drawing vẽ
3. cutting cắt
4. reading đọc
5.dancing nhảy
6. getting nhận
7. acting hành động
8. painting bức tranh
9. signing ký kết
10. listening nghe ( nhạc )
11. swimming bơi
12. reading đọc
13. happening đang xảy ra
14. playing đang chơi
15. joining tham gia
XIN CTLHN !
1. sing=singing=hát
2. draw=drawing=vé
3. cut=cutting=cắt
4. read=reading=đọc
5. dance=dancing=múa
6. get=getting=hiểu được
7. act=acting=diễn
8. paint=painting=tô màu
9. sign=signing=kí tên
10. listen=listening
11. swim=swimming
12. read=reading=đọc
13. happen=happening=đang xảy ra
14. play=playing=chơi
15. join=joining=tham gia
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK