`1.` moved
`->` Dấu hiệu: in `2005`
`=>` QKĐ
`->` S + V_ed/V_2
`2.` have been
`->` Dấu hiệu: so far
`=>` HTHT
`->` S + have/has + V_3/V_ed
`3.` have gone
`->` Dấu hiệu: several times
`=>` HTHT
`4.` spent
`->` Dấu hiệu: last July
`->` S + V_2/V_ed
`5.` has explained
`->` Dấu hiệu: already
`=>` HTHT
`6.` delivered
`->` Dấu hiệu: an hour ago
`=>` QKĐ
`7.` hasn't finished
`->` Dấu hiệu: yet
`=>` HTHT
`8.` have visited
`->` Dấu hiệu: already
`=>` HTHT
`9.` heard
`->` Dấu hiệu: a few minutes ago
`=>` QKĐ
`10.` haven't started
`->` Dấu hiệu: yet
`=>` HTHT
`->` S + hasn't/haven't + V_3/V_ed
` IX `
` 1 ` : moved
` - ` Ta chia thì QKĐ :
` ( + ) : S + V-ed / V2
` DHNB ` : in 2005
` 2 ` have been
` - ` Ta chia thì HTHT
` ( +) ` : S + have / has + VPII
`DHNB ` : so far
` 3 `: have gone
` - ` Ta chia thì HTHT
` ( +) ` : S + have / has + VPII
`DHNB ` : several times
` 4 ` spent
` - ` Ta chia thì QKĐ :
` ( + ) : S + V-ed / V2
` DHNB ` : last july
` 5 ` has explaned
` - ` Ta chia thì HTHT
` ( +) ` : S + have / has + VPII
`DHNB ` : already
` 6 `delivered
` - ` Ta chia thì QKĐ :
` ( + ) : S + V-ed / V2
` DHNB ` : half an ago
` 7 ` hasn't finished
` - ` HTHT + yer :
` - ` S + haven't / hasn't + VPII + yet
` 8 `have visited
` - ` Ta chia thì HTHT
` ( +) ` : S + have / has + VPII
`DHNB ` : already
` 9 ` heard
` - ` QKĐ
` ( + ) ` : S + V-ed / v2
` 10 `haven't started
` - ` HTHT + yet :
` - ` S + haven't / hasn't + VPII + yet
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK