- ĐTSH:(chỉ có 7 ĐTSH thôi)
+ mine
+ yours
+ his
+ hers
+ ours
+ theirs.
-V phân từ 2:
- gone
- cut
- put
- written
- eaten
- drunk
- been
- become
- begun
- brought
- bought
- broken
- found
- hidden
- known
- left
- run
- sung
- blown
- built
20 từ sở hữu cách:
Linh’s
Mai’s
Yours
Mine
Ours
Its
His
Hers
Theirs
Bob’s
Nick’s
Buck’s
Stark’s
Lin’s
Ban’s
Lili’s
Walker’s
John’s
Tom’s
20 động từ phân từ 2(VPII):
put
read
forgotten
brought
written
flight
laid
lie
said
told
stood
taught
found
founded
learnt
spoken
done
gone
had
been
$#FromTha$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK