Confident (adj) chắc chắn
=sure , positive , convinced , definite , decided , assured , secure , satisfied , persuaded
Eg : He is confident that he can do well on the test ( Anh ấy tự tin rằng mình có thể làm tốt bài kiểm tra )
CHÚC NGỦ NGON
XIN CÂU TRẢ LỜI HAY NHẤT Ạ
Confident (Adj): tin tưởng, tự tin
Câu ví dụ: He is confident of victory. (Ông ta tin tưởng về sự thắng lợi)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK