1.to go (cấu trúc tell somebody to do something)
2.having (suggest + V-ing)
3.to learn (it is + adj + to V)
4.to have (ở đây stop có thể đi dc cả vs V-ing lẫn to V nhưng ta chọn stop + to V vì stop + V-ing có nghĩa là dừng làm cái việc đó còn stop + to V tức là dừng làm một việc gì đó để làm việc này. Trong trường hợp này thì anh ấy đang buồn ngủ nên để dừng việc buồn ngủ anh ấy uống cà phê)
5.watching (giới từ + V-ing)
6.to go (decide + to V)
7.cooking (S +to be+good at V-ing)
8.to send (forget đi dc cả với V-ing và to V nhưng ta chọn to V vì ở trong câu nó có nghĩa là đừng quên để gửi, nếu ta dùng forget + V-ing thì ở trong câu này nó sẽ có nghĩa là đừng có quên cái việc gửi tin nhắn trong quá khứ->vô nghĩa trong câu này->dùng to send)
9.smoking (như mình đã nói ở câu 4 là stop + to V tức là dừng lại để làm một việc gì đó còn stop + V-ing tức là dừng làm việc đó-->trong câu này ta chọn smoking)
10.to do (ask somebody to do something)
1.to go ( told + sb + to V )
2.having ( S + suggest + V-ing )
3.to learn ( It is + adj + to V )
4.to have ( stopped + V-ing là dừng làm việc đó )
5.watched ( QKHT + before + QKĐ )
6.to go ( S + decide + to V + .... )
7.cooking (S +be+good at .... + V-ing)
8.to send ( Don't + V + to V + ............ ) Nhớ như thế thoi nha :)
9.smoking ( stopped + V-ing là dừng làm việc đó )
10.to do (ask + sb + to V )
Xin hay nhất cho nhóm ạ .Cảm ơn tus nhiều ><
@Lynkk
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm thứ nhất ở cấp trung học phổ thông, năm đầu tiên nên có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi xa hơn vì ngôi trường mới lại mỗi lúc lại xa nhà mình hơn. Được biết bên ngoài kia là một thế giới mới to và nhiều điều thú vị, một trang mới đang chò đợi chúng ta.
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK