Đáp án:
Giải thích các bước giải:
1. K + H2O → KOH + H2
2. K2O + H2O → 2 KOH
3. K2O + CO2 → K2CO3
4. 2 KOH + H2SO4 → K2SO4 + H2O
5. 2 KOH + FeCl2 → 2 KCl + Fe(OH)2
6. K2CO3 + H2SO4 → K2SO4 + CO2 + H2O
7. Na + H2O → NaOH + H2
8. Na2O + H2O → 2 NaOH
9. Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4
10. 3 NaOH + FeCl3 → 3 NaCl + Fe(OH)3
11. Al2O3 + 6 HCl → 2 AlCl3 + 3 H2O
12. 2 Al(OH)3 → Al2O3 + 3 H2O
13. 2 Al + 6 HCl → 2 AlCl3 + 3 H2
14. CuO + 2 HCl → CuCl2 + H2O
15. Fe(OH)3 + 3 HCl → FeCl3 + 3 H2O
16. Fe3O4 +8 HCl → FeCl2 + 2 FeCl3 + 4 H2O
17. BaCl2 + 2 AgNO3 → Ba(NO3)2 + 2 AgCl
18. Ba(OH)2 + K2CO3 → BaCO3 + 2 KOH
19. N2O5 + H2O → 2 HNO3
20. P2O5 + 3 H2O → 2 H3PO4
21. CaCO3 + 2 HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
22. CuSO4 + Pb(NO3)2 → Cu(NO3)2 + PbSO4
23. PbCl2 + Na2SO4 → PbSO4 + 2 NaCl
24. Hg(OH)2 → HgO + H2O
25. Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + H2
26. 2 Al+ Ba(OH)2 + 2 H2O → Ba(AlO2)2 + 3 H2
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK