7. attractive [adj] thu hút
8. entertainment [n] giải trí
9. actor [n] diễn viên
10. darken [v] làm đậm, tối màu
11. difficulties [n] sự khó khăn
12. excited [adj] hào hứng
13. fluently [adv] một cách trôi chảy
14. friendship [n] tình bạn
15. healthy [adj] khoẻ mạnh
16. illness [n] bệnh tật
17. informative [adj] nhiều thông tin
18. nationality [n[ quốc tịch
19. natural [adj] tự nhiên
20. rainy [adj] có mưa
7. attractive
a lot of+ danh từ
8. entertainment
forr+ tính từ
9. actor: diễn viên
he nên dùng actor, she dùng actress
10. darken
11. difficulties
12. excited
13. fluently
14. friendship
15. healthy
16. illness
17. informative
18. nationality
19. natural
20. rainy
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK