=>
1. was written
2. have not been published
3. had been stolen
4. is served
5. have been delivered
6. was being
7. has been made
8. have been caught
9. will be increased
10. will be redecorated
11. was designed
12. is being repaired
13. has been taken
14. must be sent
15. already been offered
16. are grown
17. was taught
18. was written
19. have been warned
20. had been eaten
21. have already been given
22. was disturbed
23. is made
24. Have the packages been delivered
25. was seen
Bị động QKĐ was/were (not) V3/ed
Bị động HTHT have/has (not) been V3/ed
Bị động HTĐ is/am/are (not) V3/ed
Bị động QKĐ was/were (not) V3/ed
Bị động HTTD is/am/are (not) being V3/ed
Bị động QKTD was/were (not) being V3/ed
Bị động must be V3/ed
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm thứ nhất ở cấp trung học phổ thông, năm đầu tiên nên có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi xa hơn vì ngôi trường mới lại mỗi lúc lại xa nhà mình hơn. Được biết bên ngoài kia là một thế giới mới to và nhiều điều thú vị, một trang mới đang chò đợi chúng ta.
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK