1. a piece of cake (idiom) : dễ ợt
2. arranging flowers (v) : cắm hoa
3. bird-watching (n) : quan sát chim chóc
4. board game (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carv (v) : chạm, khắc
6. carved (adj) : được chạm, khắc
7. collage (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) : vỏ trứng
9. fragile (adj) : dễ vỡ
10. gardening (n) : làm vườn
11. horse-riding (n) : cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) : trượt băng
13. making model (np): làm mô hình
14. making pottery (np): nặn đồ gốm
15. melody (n): giai điệu
16. monopoly (n) : cờ tỉ phú
17. mountain climbing (np): leo núi
18. share (v): chia sẻ
19. skating (n) : trượt pa tanh
20. strange (adj) : lạ
Chúc bạn học tốt <3
#Lily1212
1. a piece of cake : dễ ợt
2. arranging flowers : cắm hoa
3. bird-watching : quan sát chim chóc
4. board game : trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve : chạm, khắc
6. carved : được chạm, khắc
7. collage : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell : vỏ trứng
9. fragile : dễ vỡ
10. gardening : làm vườn
11. horse-riding : cưỡi ngựa
12. ice-skating : trượt băng
13. making model : làm mô hình
14. making pottery : nặn đồ gốm
15. melody : giai điệu
16. monopoly : cờ tỉ phú
17. mountain climbing : leo núi
18. share chia sẻ
19. skatin : trượt pa tanh
20. strange : lạ
21. surfing : lướt sóng
22. unique : độc đáo
23. unusual
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK