1.didn't go
dấu hiệu yesterday:hôm qua thì QKĐ
2.live
sau used to+V1
3.weren't
in the past:trong quá khứ
4.drives/is taking
everyday:mỗi ngày chia HTĐ, today:hôm nay chia HTTD
5.had
last night:tối qua
6.do
sau must+V1
7.is coming
Look! : nhìn kìa chia thì HTTD
8.stay
9.will have
next month:tháng sau chia TLĐ
10.gets
accustomed:quen, sự việc xảy ra theo thói quen lặp đi lặp lại chia HTĐ
11.will buy
next month:tháng sau chia TLĐ
12.to repair
sau decided+to V
13.playing
enjoy+Ving
14.doesn't smoke
15.kept câu tường thuật ở hiện tại phải lùi thì
16.went
last night:tối qua chia QKĐ
17.awarded
18.to play/was
19.moved
in 1969 dấu hiệu thì QKĐ
20.are living
at present :hiện tại chia thì HTTD
1. didn't go (dấu hiệu: yesterday)
2. live (used to+Vo)
3. weren't (in the past)
4. drives (every day)/is taking (today)
5. had (last night)
6. do (must+Vo)
7. is coming (Look!)
8. stay (don't->prensent simple)
9. will have (next month)
10. get (accustomed+to get)
11. will buy (next month)
12. to repair (Decide + toV)
13. playing (enjoy)
14. doesn't smoke (anymore)
15. to keep (ask+to keep)
16. went (last night)
17. awarded (last year)
18. to play (used to+Vo)/was
19. moved (In 1969 -> năm trong quá khứ)
20. live (at present)
II. word from
1. equipment
2. electrical
3. Traditional
4. hong có từ nên hong có điền được
5. foolish
6. service
7. wisdom
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK