1. had watched (diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong QK<"talked about the film they had watched": đã nói chuyện về bộ phim mà họ đã xem - hành động "xem phim" xảy ra trước hành động " nói chuyện"> ⇒ chia thì QKHT )
2. was having /was still playing( at+ mốc thời gian cụ thể trong QK⇒chia QKTD)
3. ate (khoảng thời gian + ago ⇒chia QKĐ : diễn tả 1 hành động xảy ra và kết thúc trong QK)
4. had studied (diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong QK< had studied before the exam: đã học trước khi có bài kiểm tra>)
5. was ( yesterday : ngày hôm qua ⇒chia thì QKĐ :diễn tả 1 hành động xảy ra và kết thúc trong QK)
hadn't slept (diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong QK <tired:mệt mỏi as: vì hadn't slept: đã ko ngủ nhiều ngày )
6. were listening ( at this time yesterday: vào thời điểm này ngày hôm qua ⇒chia QKTD)
7. had never seen (diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong QK<had never seen: chưa bao giờ nhìn thấy a such beautifyl beach: một bãi biển đẹp như vậy before: trước khi went to Nha Trang : đi tới Nha Trang>)
8. hadn't gone (diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong QK < didn't have money : ko có tiền vì hadn't gone to the bank : trước đây ko đi tới ngân hàng>)
9. left (khoảng thời gian + ago ⇒chia QKĐ : diễn tả 1 hành động xảy ra và kết thúc trong QK)
10. cooked/ washed ( diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong QK⇒chia QKĐ)
11. had he put (diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong QK < where had he put his wallet : anh ấy đã đã đặt ví của mình ở đâu before he left : trước khi anh ấy rời đi>)
12. had explained (diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong QK < when we came : khi chúng tôi đến the teacher had explained : đã giải thích rồi)
13. had gotten (diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong QK< by the time I met you: khi tôi gặp bạn I had gotten married : đã làm đám cưới rồi>)
14. was washing / rang ( diễn tả 1 hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào⇒chia QKTD)
15. had ever seen (diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong QK < she had ever seen : đã nhìn thấy before she visited the zoo : trước khi cô ấy đến sở thú)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK