Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 22:25 ll ? A cdn.fbsbx.com Хong VOCABULARY 1. penpal 2....

22:25 ll ? A cdn.fbsbx.com Хong VOCABULARY 1. penpal 2. correspond (v) /,kɔris'pɔnd/ -> correspondence (n) /,koris'pondəns/ -> correspondent (n) 3. impress

Câu hỏi :

giúp em dịch nghĩa tiếng việt 30 từ này vớiiii

image

Lời giải 1 :

ĐÁP ÁN+GIẢI THÍCH:

gửi bạn

image
image

Thảo luận

-- bn ôi mờ quá
-- sửa lại đi
-- dạ dạ
-- đỡ mờ hơn chưa ạ
-- đỡ r ạ

Lời giải 2 :

1. penpal: bạn qua thư

2.correspond(v): tương ứng -> correspondent: phóng viên 

3.impress (v) :ấn tượng -> impressive (adj) ;ấn ​​tượng-> impression (n): ấn ​​tượng

4. modern (adj): hiện đại  ->modernize (v): hiện đại hóa -> modernization (n): hiện đại hóa 

5. beauty (n);sắc đẹp, vẻ đẹp

6.friendliness (n) sự thân thiện -> friendly (adj) ;thân thiện

7. mausoleum (n);lăng 

8. Museum (n) ;bảo tàng

9. history (n);lịch sử-> historyan (n)  -> history (adj) ;lịch sử-> history;lịch sử

10. literature (n); văn học

11. mosque (n) 12. enjoy (v);thích -> enjoy (n);thích -> enjoyable (adj)

13. реаce;yên bình 

14. khí quyển (n) -> khí quyển

15. pray (v);cầu nguyện -> prayer (n); cầu nguyện

16. difficult (adj); khó  ->difficulty (n); khó khăn (n)

17. depend on (v); phụ thuộc vào (v) -> dependence (n); phụ thuộc (n)->dependent (adj) ;phụ thuộc (adj) ->independence (n); độc lập  không phụ thuộc 

18. keep in touch with;giữ liên lạc với

19. Recation (n) = sự tận hưởng -> tái tạo (v) -> giải trí (adj)

20. introduce (v);giới thiệu ->introduction (n) ;giới thiệu  ->introductory (adj) giới thiệu

21.. interest (v,n) tiền lãi -> interested (adj) ;quan tâm (adj) ->interesting (adj); thú vị 

22. . the Association of South East Asian Nations ;Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á -> beautiful (adj) ;đẹp ->beautify (v); independent;làm đẹp -> độc lập

23. worship (n, v); thờ phượng

24. region (n);khu vực

25. divide (v);chia ->division (n); chia -> divisible (adj); chia hết 

26. separate (v, adj); Riêng biệt -> tropic (n);nhiệt đới

27. comprise (v);bao gồm

28. tropic (n); nhiệt đới 

29. climate (n); khí hậu

30. unit of currency (n);đơn vị tiền tệ (n)

#chayngaydi21

gửi bạn

chúc bn học tốt

xin hay nhất

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK