1. beehive /ˈbiːhaɪv/ (n) : tổ ong
2. brave /breɪv/ (adj) : can đảm
3. buffalo-drawn cart /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/ (n) : xe trâu kéo
4. cattle /ˈkætl/ (n) : gia súc
5. collect /kəˈlekt/ (v) : thu gom, lấy
6. convenient /kənˈviːniənt/ (adj) : thuận tiện
7. disturb /dɪˈstɜːb/ (v) : làm phiền
8. electrical appliance /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ (n) : đồ điện
9. generous /ˈdʒenərəs/ (adj) : hào phóng
10. ger /ger/ (n) : lều của dân du mục Mông Cổ
11. Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/ : Cao nguyên Gobi
12. grassland /ˈɡrɑːslænd/ (n) : đồng cỏ có chủ sở hữu, thuộc một trang trại
13. harvest time /ˈhɑːvɪst taɪm/ (n) : mùa gặt
14. herd /hɜːd/ (v) : chăn dắt
15. local /ˈləʊkl/ (adj, n) : địa phương, dân địa phương
16. Mongolia /mɒŋˈɡəʊliə/ (n) : Mông cổ
17. nomad /ˈnəʊmæd/ (n) : dân du mục
18. nomadic /nəʊˈmædɪk/ (adj) : thuộc về du mục
19. paddy field /ˈpædi fiːld/ (n) : đồng lúa
20. pasture /ˈpɑːstʃə(r)/ (n) : đồng cỏ không có chủ sở hữu
21. pick /pɪk/ (v) : hái (hoa, quả…)
22. racing motorist /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/ (n) : người lái ô tô đua
23. vast /vɑːst/ (adj) : rộng lớn, bát ngát
$\text{- beehive /ˈbiːhaɪv/ (n): tổ ong}$
$\text{- brave /breɪv/ (adj): can đảm}$
$\text{- buffalo-drawn cart /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/ (n): xe trâu kéo}$
$\text{- cattle /ˈkætl/ (n) : gia súc}$
$\text{- collect /kəˈlɛkt/ (v): thu gom, lấy}$
$\text{- convenient /kənˈviːniənt/ (adj): thuận tiện}$
$\text{- disturb /dɪsˈtɜːb/ (v): làm phiền}$
$\text{- electrical appliance /ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪəns/ (n): đồ điện}$
$\text{- generous /ˈʤɛnərəs/ (adj): hào phóng}$
$\text{- ger /ger/ (n): lều của dân du mục Mông Cổ}$
$\text{- Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/ : Cao nguyên Gobi}$
$\text{- grassland /ˈgrɑːslænd/ (n): thuộc một trang trại}$
$\text{- harvest time /ˈhɑːvɪst taɪm/ (n): mùa gặt}$
$\text{- herd /hɜːd/ (v): chăn dắt}$
$\text{- local /ˈləʊkəl/ (adj/ n): địa phương, dân địa phương}$
$\text{- Mongolia /mɒŋˈgəʊlɪə/ (n): Mông cổ}$
$\text{- nomad /ˈnəʊməd/ (n): dân du mục}$
$\text{- nomadic /nəʊˈmædɪk/ (adj): thuộc về du mục}$
$\text{- paddy field /ˈpædi fiːld/ (n): đồng lúa}$
$\text{- pasture /ˈpɑːsʧə/ (n): đồng cỏ không có chủ sở hữu}$
$\text{- pick /pɪk/ (v): hái}$
$\text{- racing motorist /ˈreɪsɪŋ ˈməʊtərɪst/ (n): người lái ô tô đua}$
$\text{- vast /vɑːst/ (adj): rộng lớn, bát ngát}$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK