Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 tìm hộ em những từ vựng tiếng anh 7 :...

tìm hộ em những từ vựng tiếng anh 7 : My hobbies- skill 1 với ạ! câu hỏi 2410078 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

tìm hộ em những từ vựng tiếng anh 7 : My hobbies- skill 1 với ạ!

Lời giải 1 :

1. a piece of cake (idiom) /əpi:s əv keɪk/: dễ ợt

2. aerobics (n) /eəˈrəʊbɪks/: thể dục nhịp điệu

3. arrange (v) /ə'reɪndʒ/: sắp xếp, sắp đặt

4. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/: cắm hoa

5. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ/: quan sát chim chóc

6. board game (n) /bɔːd ɡeɪm/: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

7. carve (v) /kɑːv/: chạm, khắc

8. carved (adj) /kɑːvd/: được chạm, khắc

9. chat with friends /tʃæt wɪð frendz/: nói chuyện với bạn

10. clay (n) /klei/: đất sét

11. collage (n) /'kɒlɑːʒ/: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

12. collect (v) /kə'lekt/: sưu tầm, lượm nhặt

13. cycling (n) /'saikliɳ/: đạp xe

14. eggshell (n) /eɡʃel/: vỏ trứng

15. fragile (adj) /'frædʒaɪl/: dễ vỡ

16. fishing (n) /'fiʃiɳ/: câu cá

17. gardening (n) /'ɡɑːdənɪŋ/: làm vườn

18. gymnastics (n) /dʒɪmˈnæstɪks/: thể dục

19. hobby (n) /'hɔbi/: sở thích

20. horse-riding (n) /hɔːs, 'raɪdɪŋ/: cưỡi ngựa

21. ice-skating (n) /aɪs, 'skeɪtɪŋ/: trượt băng

22. making model /'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/: làm mô hình

23. making pottery /'meɪkɪŋ 'pɒtəri/: nặn đồ gốm

24. melody (n) /'melədi/: giai điệu

25. monopoly (n) /mə'nɒpəli/: cờ tỉ phú

26. mountain climbing (n) /'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/: leo núi

27. play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə(r) ɡeɪmz/: chơi game

28. share (v) /ʃeər/: chia sẻ

29. skate (v) /skeit/: trượt, lướt

30. skating (n) /'skeɪtɪŋ/: trượt pa tanh

31. strange (adj) /streɪndʒ/: lạ

32. surfing (n) /'sɜːfɪŋ/: lướt sóng

33. take photos (v) /teik 'foutou/: chụp ảnh

34. take up (v) /teik ʌp/: bắt đầu (một thói quen, sở thích)

35. unique (adj) /jʊˈni:k/: độc đáo

36. unusual (adj) /ʌn'ju:ʒuəl/: khác thường

37. walk the dog /wɔːk ðə dɒɡ/: dắt chó đi dạo

38. watch (v) /wɒtʃ/: xem

Cho mình ctlhn nha!

Chúc Bạn Học Tốt!❤

Thảo luận

-- đừng sorry bạn ơi
-- là sao
-- https://vndoc.com/tu-vung-tieng-anh-lop-7-chuong-trinh-moi-118100#mcetoc_1efgonfeu0
-- chứ j
-- là vậy đó
-- miễn sao bạn học được là được rồi
-- ỏ~~~~~~
-- Con cỡ hỏ

Lời giải 2 :

1. a piece of cake : dễ ợt

2. arranging flowers : cắm hoa

3. bird-watching (n) : quan sát chim chóc

4. board game  (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

5. carve (v): chạm, khắc

6. carved  (adj) : được chạm, khắc

7. collage  (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8. eggshell  (n) : vỏ trứng

9. fragile (adj) : dễ vỡ

10. gardening  (n) : làm vườn

11. horse-riding (n) : cưỡi ngựa

12. ice-skating  (n) : trượt băng

13. making model (n): làm mô hình

14. making pottery (n): nặn đồ gốm

15. melody (n): giai điệu

16. monopoly  (n) : cờ tỉ phú

17. mountain climbing  (n): leo núi

18. share (v): chia sẻ

19. skating (n) : trượt pa tanh

20. strange  (adj) : lạ

21. surfing (n) : lướt sóng

22. unique (adj): độc đáo

23. unusual   (adj): khác thường

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK