1. a piece of cake (idiom) /əpi:s əv keɪk/: dễ ợt
2. aerobics (n) /eəˈrəʊbɪks/: thể dục nhịp điệu
3. arrange (v) /ə'reɪndʒ/: sắp xếp, sắp đặt
4. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/: cắm hoa
5. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ/: quan sát chim chóc
6. board game (n) /bɔːd ɡeɪm/: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
7. carve (v) /kɑːv/: chạm, khắc
8. carved (adj) /kɑːvd/: được chạm, khắc
9. chat with friends /tʃæt wɪð frendz/: nói chuyện với bạn
10. clay (n) /klei/: đất sét
11. collage (n) /'kɒlɑːʒ/: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
12. collect (v) /kə'lekt/: sưu tầm, lượm nhặt
13. cycling (n) /'saikliɳ/: đạp xe
14. eggshell (n) /eɡʃel/: vỏ trứng
15. fragile (adj) /'frædʒaɪl/: dễ vỡ
16. fishing (n) /'fiʃiɳ/: câu cá
17. gardening (n) /'ɡɑːdənɪŋ/: làm vườn
18. gymnastics (n) /dʒɪmˈnæstɪks/: thể dục
19. hobby (n) /'hɔbi/: sở thích
20. horse-riding (n) /hɔːs, 'raɪdɪŋ/: cưỡi ngựa
21. ice-skating (n) /aɪs, 'skeɪtɪŋ/: trượt băng
22. making model /'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/: làm mô hình
23. making pottery /'meɪkɪŋ 'pɒtəri/: nặn đồ gốm
24. melody (n) /'melədi/: giai điệu
25. monopoly (n) /mə'nɒpəli/: cờ tỉ phú
26. mountain climbing (n) /'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/: leo núi
27. play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə(r) ɡeɪmz/: chơi game
28. share (v) /ʃeər/: chia sẻ
29. skate (v) /skeit/: trượt, lướt
30. skating (n) /'skeɪtɪŋ/: trượt pa tanh
31. strange (adj) /streɪndʒ/: lạ
32. surfing (n) /'sɜːfɪŋ/: lướt sóng
33. take photos (v) /teik 'foutou/: chụp ảnh
34. take up (v) /teik ʌp/: bắt đầu (một thói quen, sở thích)
35. unique (adj) /jʊˈni:k/: độc đáo
36. unusual (adj) /ʌn'ju:ʒuəl/: khác thường
37. walk the dog /wɔːk ðə dɒɡ/: dắt chó đi dạo
38. watch (v) /wɒtʃ/: xem
Cho mình ctlhn nha!
Chúc Bạn Học Tốt!❤
1. a piece of cake : dễ ợt
2. arranging flowers : cắm hoa
3. bird-watching (n) : quan sát chim chóc
4. board game (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v): chạm, khắc
6. carved (adj) : được chạm, khắc
7. collage (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) : vỏ trứng
9. fragile (adj) : dễ vỡ
10. gardening (n) : làm vườn
11. horse-riding (n) : cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) : trượt băng
13. making model (n): làm mô hình
14. making pottery (n): nặn đồ gốm
15. melody (n): giai điệu
16. monopoly (n) : cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n): leo núi
18. share (v): chia sẻ
19. skating (n) : trượt pa tanh
20. strange (adj) : lạ
21. surfing (n) : lướt sóng
22. unique (adj): độc đáo
23. unusual (adj): khác thường
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK