=>
VI/
1. for helping
-> thank sb for Ving : cảm ơn ai vì
2. at playing
-> good at : giỏi về
3. of singing/dancing
-> fond of Ving ~ like Ving
4. to seeing
-> look forward to Ving : mong đợi, trông mong
5. of driving
-> afraid of Ving : sợ
6. in listening
-> interested in Ving : quan tâm, thích thú
7. on moving
-> insist on Ving : khăng khăng
8. about joining
-> think about Ving : suy nghĩ về
9. to carrying
-> objection to Ving : phản đối
10. to getting
-> accustomed to Ving : quen làm gì
VI.
1. for help
2. at play
3. of singing/dancing
4. to seeing
5. of driving
6. in listening
7. on moving
8. with joining
9. to carring
10. to getting
Chúc bạn học tốt!!!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK