Thì tương lai đơn :
Dùng diễn tả hành động sự việc xảy ra trong tương lai và được quyết định tại thời điểm nói.
b.Adverbs.
Tonight, Tomorrow, next week, next month, next year…, think, hope…
(+) S + will + Vnguyên thể/ be + O/ C
(-) S + will not + V nguyên thể / be + O/ C
(?) will + S + V nguyên thể / be + O/ C ?
Will not = won’t : sẽ không
3.2. Be going to”
*form.
(+ ) S + be going to Vnt/ be +…… be going to = will (be = is,am,are )
(-) S + be not going to Vnt/ be +……
(?)`Be +S + going to Vnt/ be +……?
thì quá khứ đơn :
Adverbs:yesterday, last night/ month/week/ year ,last N,ago, In 2020 (năm trong quá khứ)...
Nếu gặp các trạng từ trên ta chia động từ như sau:
Với “To be”
I/ She/ he/ it / Nam (be)/ (not be) -> was / wasn’t . She (be) …was..a student in my class last year
We / you /they/ A and B (be) / (not be)-> were / weren’t
(+)I/ She/he/it/ A (be) -> was :
we/you/ they/ A and B (be) ->Were:
(-)I/ She/he/it/ A (not be) ) -> wasn’t
we/you/ they/ A and B (not be) ->Weren’t:
VERB. *Với động từ thường (verbs): yesterday, last night/ month/week/ year ,last N,ago, In 2020 (năm trong quá khứ)...
(+)S (V)..- V-ed : lived ,worked ,cooked played,stayed ,studied ,visited, finished,needed,walked,looked,booked ,arrived,...
(-) S (not V) .. –didn’t V Không quan tâm chủ ngũ hay động từ đó là gì
(?) S (V)…did S V…..?
(+) S (V) -> Ved / Vcột 2.
(-) S (not V ) -> didn’t V
(?) S (V)…did S V…?
Mình chỉ biết vậy thôi có thì nào thì mong các bạn giúp .
học tốt ạ !!
Có tất cả 13 thì trong tiếng anh (Nhưng thường thì người ta chỉ nói có 12 thì, thì đc loại chính là thì TLG)
- Thì Hiện Tại
+ Thì HTD
*Đối với ĐT thường
( + ) S + V(s/es) + O
( - ) S + don't/doesn't + V-inf + O
( ? ) Do/Does + S + V-inf + O?
*Đối với Đt tobe
( + ) S + am/is/are + O
( - ) S + am not/isn't/aren't + O.
( ? ) Am/is/are + S + O?
+ Thì HTTD
( + ) S + am/is/are + V-ing + O
( - ) S + am not/isn't/aren't + V-ing + O
( ? ) Am/Is/Are + S + V-ing + O?
+ Thì HTHT
( + ) S + have/has + VpII + O
( - ) S + haven't/hasn't + VpII + O
( ? ) Have/has + S + VpII + O?
+ Thì HTHTTD
( + ) S + have/has + been + V-ing + O
( - ) S + haven't/hasn't + not + been + V-ing + O
( ? ) Have/Has + S + been+ V-ing + O?
- Thì Quá Khứ
+ Thì QKD
*Đối với Đt tobe
( + ) S + was/were + O
( - ) S + was/were + not + O
( ? ) Was/were + S + O?
*Đối với ĐT thường
( + ) S + V2/V-ed + O
( - ) S + didn’t + V-inf + O
( ? ) Did + S + V-inf + O?
+ Thì QKHT
( + ) S + had + VpII + O
( - ) S + had + not + VpII + O
( ? ) Had + S + VpII + O?
+ Thì QKTD
( + ) S + was/were + V-ing + O
( - ) S + wasn't/weren't + V-ing + O
( ? ) Was/were + S + V-ing + O?
+ Thì QKHTTD
( + ) S + had been + V-ing + O
(-) S + had + not + been + V-ing + O
( ? ) Had + S + been + V-ing + O?
- Thì Tương Lai
+ Thì TLD
( + ) S + will/shall/ + V-inf + O
( - ) S + will/shall + not + V-inf + O
( ? ) Will/Shall + S + V-inf + O?
+ Thì TLG
( + ) S + am/is/are + going to + V-inf + O
( - ) S + am not/isn't/aren' + going to + V-inf + O
( ? ) Am/is/are + S + going to + V-inf + O?
+ Thì TLTD
( + ) S + will/shall + be + V-ing + O
( - ) S + will/shall + not + be + V-ing + O
( ? ) Will/shall + S + be + V-ing + O?
+ Thì TLHT
( + ) S + will/shall + have + VpII + O
( - ) S + will/shall + not + have + VpII + O
( ? ) Will/shall + S + have + VpII + O?
+ Thì TLHTTD
( + ) S + will/shall + have been + V-ing + O
( - ) S + will/shall + not + have been + V-ing + O
( ? ) Will/shall + S + have been + V-ing + O?
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK