9. brushes
- dấu hiệu : always
- HTĐ : S + V-s/es
10. make
- dấu hiệu : sự thật hiển nhiên (con ong làm mật)
- HTĐ : S + V-s/es
11. drinks / is drinking
- dấu hiệu : never / at the moment
- HTĐ : S + V-s/es / HTTD : S + is/am/are + V-ing
12. listens
- dấu hiệu : after
- HTĐ : S + V-s/es
13. is being / is cooking
- dấu hiệu : now
- HTTD : S + is/am/are + V-ing
14. go
- dấu hiệu : never
- HTĐ : S + V-s/es
15. won't go
- dấu hiệu : tomorrow
- TLĐ : S + will + V (inf)
16. are not being
- dấu hiệu : at present
- HTTD : S + is/am/are + V-ing
17. are not being
- dấu hiệu : at this time
- HTTD : S + is/am/are + V-ing
~ GOOD LUCK ~
9. brushes
*always --> hiện tại đơn --> chủ ngữ là 'she' --> đtừ thêm s/es
10. make
*ong làm mật ( hiển nhiên ) --> hiện tại đơn --> chủ ngữ là 'bees' --> đtừ giữ nguyên
11. drinks...is drinking
*never --> hiện tại đơn --> chủ ngữ 'my father' --> đtừ thêm s/es
*at the moment --> hiện tại tiếp diễn --> chủ ngữ 'he' --> đtừ is V-ing
12. listen
*thói quen --> hiện tại đơn --> chủ ngữ là 'he' --> đtừ thêm s/es
13. is...is cooking
*now --> hiện tại tiếp diễn --> chủ ngữ là 'she' --> tobe là is
--> đtừ is V-ing
14. go
*never --> hiện tại đơn --> chủ ngữ là 'they' --> đtừ giữ nguyên
15. isn't going
*now --> hiện tại tiếp diễn --> chủ ngữ là 'she', có not --> isn't V-ing
16. aren't
*at present --> hiện tại tiếp diễn --> chủ ngữ là 'students', có not --> tobe là aren't
17. aren't
*at this time --> hiện tại tiếp diễn --> chủ ngữ là 'students', có not --> tobe là aren't
CHÚC BẠN HỌC TỐT!!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK