mình chỉ giúp được bạn 15 câu này thôi
đáp án
1) I was making a cake when the light went out
2) Ann usually does the shopping , but I am doing it today
3) The plane is going to leave at 8.15 next Sunday
4) Where's Paul ? In the kitchen.He is cooking something
5) Peter broke his leg in a skiing accident last year
6) How long do you wear glasses ?
7) She didn't speak to mesince the last meeting
8) The weather tomorrow will be warm and sunny
9) My father will work for the company for years
10) I only hear from him twice since he gone away
11) We were walking to school when we saw the accident
12) We are going to go to the movie tonight.The film will begin at 7.30
13) Have You ever gone to the zoo ?
-Yes , My mother often took me to the zoo when I was a child
14) The phone is ringing . I will answer it
15) Do My parents live in London ?
- They live there all their lives
giải thích
S + V(s/es) + O
Ex: She walks every day. (Cô ấy đi bộ mỗi ngày)
S + be (am/is/are) + O
Ex: My sister is a nurse. (Chị tôi là một y tá.)
Phủ định
S + do not /does not + V_inf
Ex: She doesn’t like to eat durian. (Cô ấy không thích ăn sầu riêng.)
S + be (am/is/are) + not + O
Ex: She is not a bad person. (Bà ấy không phải là một kẻ xấu.)
Nghi vấn
Do/Does + S + V_inf?
Ex: Do you often listen to the radio? (Bạn có thường xuyên nghe radio không?)
Am/is/are + S + O?
Ex: Is she a doctor?
(Bà ấy có phải là bác sĩ không?)
Cách dùng
1
Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.
Ex: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng đông)
2
Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Ex: I usually get up at 6.AM. ( Tôi thường ngủ dậy vào lúc 6 giờ sáng)
3
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.
Ex: The train leaves at 8 A.M tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)
Lưu ý: Khi chia động từ, nếu chủ ngữ là số ít thì cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.
Dấu hiệu nhận biết
Xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất trong bảng sau
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Often
Thường
Constantly
Luôn luôn
Usually
Always
Frequently
Sometimes
Thỉnh thoảng
Seldom
Hiếm khi
Occasionally
Rarely
Everyday/night/week
Mỗi ngày/ tuần/ tháng
Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài ở hiện tại.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng định
S + am/is/are + V_ing
Ex: She is walking. (Cô ấy đang đi bộ)
Phủ định
S + am/is/are + not + V_ing
Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy đang không làm bài tập)
Nghi vấn
Am/Is/Are + S + V_ing?
Ex: Are they studying English? (Có phải họ đang học tiếng Anh không?)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK