1. going
=> fancy + V-ing: thích làm điều gì - go out: đi ra ngoài
2. playing
=> like + V-ing: diễn đạt sở thích, ý thích - play tennis: chơi tennis
3. taking
=> enjoy + V-ing: nói về niềm vui thích, sự thích thú, khoái chí khi được làm một việc gì đó - take photo: chụp ảnh
4. watching
=> like + V-ing: diễn đạt sở thích, ý thích - watch ice hockey: xem khúc côn cầu
5. cooking
=> hate + V-ing: ghét làm việc gì - hate cooking: ghét nấu ăn
6. making
=> like + V-ing: diễn đạt sở thích, ý thích - make pottery: làm đồ gốm
7. tidying
=> dislike + V-ing: không thích làm gì - tidy room: dọn phòng
8. reading
=> love + V-ing: rất thích làm gì
9. waiting
=> can't stand + V-ing: không thích, không chịu đựng được việc gì - wait for: chờ đợi
10. flying
=> detest + V-ing: ghét làm điều gì
II. Fill in each blank with a word from the box.
1. books ( collecting books: sưu tầm sách )
2. collection ( collection: bộ sưu tập )
3. kinds ( kind: loại )
4. immediately ( immediately: ngay lập tức )
5. near ( near: gần )
6. classify ( classify: phân loại )
7. name ( name tag: thẻ tên )
8. clean ( clean: sạch sẽ )
III. Supply the correct form of the words in brackets.
1. collection ( adj + noun -> large collection: bộ sưu tập lớn )
2. birdwatcher ( birdwatcher: người ngắm chim )
3. photography ( photography: nhiếp ảnh )
4. interesting ( find sth interesting: cảm thấy điều gì đó thú vị )
5. Carving ( Carving eggshells: Khắc vỏ trứng )
6. activity ( activity: hoạt động )
7. unusual ( unusual: không bình thường )
8. creative ( creative: sáng tạo )
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK