$2.$ #$*Present#$ #$continuous#$ (Hiện tại tiếp diễn):
- Active voice (Thể chủ động):
(+) S + am/ is/ are+ V-ing.
(-) S + am/ is/ are+ not V-ing.
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?
- Passive voice (Thể bị động):
(+) S + am/ is/ are + being + V (Pii) + (by O).
(-) S + am/ is/ are + not + being + V (Pii) + (by O).
(?) Am/ Is/ Are + being + V (Pii) + (by O)?
- Adverbs following (Trạng từ đi kèm):
+ at present
+ at the moment
+ now
+ right now
+ "Look!"
+ etc.
- Usage (Cách dùng):
+ Hành động đang xảy ra ở hiện tại.
+ Thói quen lặp đi lặp lại gây khó chịu.
+ etc.
$3.$ #$*Present#$ #$perfect#$ (Hiện tại hoàn thành):
- Active voice:
(+) S + have/ has + V3.
(-) S + have/ has + not + V3.
(?) Have/ Has + S + V3?
- Passive voice:
(+) S + have/ has + been + V (Pii) + (by O).
(-) S + have/ has + not + been + V (Pii) + (by O).
(?) Have/ Has + S + been + V (Pii) + (by O)?
- Adverbs following:
+ just = recently = lately.
+ already
+ before
+ ever
+ never
+ for + quãng thời gian
+ since + mốc thời gian
+ yet
+ so far = until now = up to now = up to the present.
- Usage:
+ Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở thời điểm hiện tại.
+ Diễn tả kinh nghiệm.
+ Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.
$4.$ #$*Simple#$ #$past#$ (Qúa khứ đơn):
- Active voice:
Với động từ tobe:
(+) S + was/ were + ...
(-) S + was/ were + not + ...
(?) Was/ Were + S + ... ?
Với động từ thường:
(+) S + V (-ed/ bất quy tắc).
(-) S + did + not + V (nguyên mẫu).
(?) Did + S + V (nguyên mẫu)?
- Passive voice:
(+) S + was/ were + V (Pii) + (by O).
(-) S + was/ were + not + V (Pii) + (by O).
(?) Was/ Were + S + V (Pii) + (by O)?
- Adverbs following:
+ yesterday.
+ last night/ last week/ last month/ last year.
+ ago
+ etc.
- Usage:
+ Diễn đạt một hành động xảy ra một, một vài lần hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ.
+ Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
+ Dùng trong câu điều kiện loại $II$.
+ etc.
$5.$ #$*Past#$ #$continuous#$ (Qúa khứ tiếp diễn):
- Active voice:
(+) S + was/ were + V-ing.
(-) S + was/ were + not + V-ing.
(?) Was/ Were + S + V-ing?
- Passive voice:
(+) S + was/ were + being + V (Pii) + (by O).
(-) S + was/ were + not + being + V (Pii) + (by O).
(?) Was/ Were + S + being + V (Pii) + (by O)?
- Adverbs following:
+ "at + giờ/ thời gian trong quá khứ".
+ "at this time + thời gian trong quá khứ".
+ "in + năm".
+ in the past.
+ when
+ while
+ etc.
- Usage:
+ Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm được xác định rõ ràng trong quá khứ.
+ Diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.
+ Diễn tả chuỗi hành động.
+ Thói quen lặp đi lặp lại trong quá khứ gây khó chịu.
$6.$ #$*Past#$ #$perfect#$ (Qúa khứ hoàn thành):
- Active voice:
(+) S + had + V (Pii).
(+) S + had + not + V (Pii).
(?) Had + S + V (Pii)?
- Passive voice:
(+) S + had + been + V (Pii) + (by O).
(+) S + had + not + been + V (Pii) + (by O).
(?) Had + S + been + V (Pii) + (by O)?
- Adverbs following:
+ until then
+ by the time
+ prior to that time
+ before
+ after
+ for
+ as soon as.
- Usage:
+ Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
+ Dùng trong câu điều kiện loại $III$.
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK