1 is sleeping ( hiện tại tiếp diễn - Be quiet : S + is/am/are + Ving)
2 eat ( Hiện tại đơn - seldom : S + V(s/es) )
3 is running ( ( hiện tại tiếp diễn - Look! : S + is/am/are + Ving)
wants ( hiện tại đơn - sự thật :: S + V(s/es)
4 rises/ sets ( Hiện tại đơn - sự thật hiển nhiên - S + V(s/es)
5 is ( hiện tại đơn - often - S + V(s/es)
6 am doing ( hiện tại tiếp diễn - at this moment : S + is/am/are + Ving)
think/ know ( hiện tại đơn - sự thật : S + V(s/es)
7 buys ( Hiện tại đơn - sometimes - S + V(s/es)
8 is ( hiện tại đơn - sự thật hiển nhiên - S + V(s/es)
9 rains ( hiện tại đơn - sự thật hiển nhiên - S + V(s/es)
is raining ( ( hiện tại tiếp diễn - now: S + is/am/are + Ving)
10 is cooking ( ( hiện tại tiếp diễn - at present: S + is/am/are + Ving)
cooks ( Hiện tại đơn - always : S + V(s/es)
1. is sleeping
Có be quiet!
2. eat
Có seldom
3.is running
Có look!
4. rises - sets
Đây là 1 sự thật hiển nhiên ( Cách dùng HTĐ)
5.is
Có often
6. am doing - think - know
Có at this moment
Đây là 1 sự thật hiển nhiên
7.buys
Có sometimes
8. is
Có now
9.rains - is raining
HĐ thường xuyên xảnh ra
Có now
10.is cooking - cooks
Có at present
Có always
___________________________________
HTĐ
(+) S + V/ V(s/es) + Object…
(-) S do/ does + not + V +…
(?) Do/ Does + S + V?
HTTD
(+) S + am/ is/ are+ Ving
(-) S + am/are/is + not + Ving
(?) Am/ Is/ Are + S + Ving?
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK