`1,` has failed (Thì hiện tại hoàn thành)
`@` Dấu hiệu nhận biết: three times
`@` Công thức: S+have/has+VpII+....
`2,` established (Thì quá khứ đơn)
`@` Dấu hiệu nhận biết: in `1916`
`@` Công thức: S+V(ed/bất quy tắc)+...
`3,` have they lived(Thì hiện tại hoàn thành)/moved(Thì quá khứ đơn)
`@` How long phần lớn đi với thì hiện tại hoàn thành
`@` Dấu hiệu nhận biết vế `2`: two years ago
`4,` have finished (Thì hiện tại hoàn thành)
`@` Dấu hiệu nhận biết: So far
`5,` am studying (Thì hiện tại tiếp diễn)
`@` Công thức: S+tobe+Ving+....
`6,` did you buy...?/bought (Thì quá khứ đơn)
`@` Dấu hiệu nhận biết: yesterday
`@` Công thức nghi vấn(có từ để hỏi) `(?)`: Wh+did+S+V(nguyên)+...
`7,` Have you ever been...?/ haven't (Thì hiện tại hoàn thành)
`@` Dấu hiệu nhận biết: ever; yet
`@` Công thức câu nghi vấn: Have/Has+S+VpII+...
`8,` volunteers (Thì hiện tại đơn)
`@` Dấu hiệu nhận biết: once a week
`@` Công thức: S+V(s/es)...
`9,` help(Thì hiện tại đơn)
`@` Công thức: S+V(s/es)...
`10,` donating
`@` suggest+Ving
=>
1. has failed
-> three times (HTHT, S have/has V3/ed)
2. established
-> in 1916 (QKĐ, S V2/ed)
3. have they lived/moved
-> how long + HTHT : bao lâu
-> ago (QKĐ)
4. have finished
-> so far (HTHT)
5. am studying
-> thì HTTD (đang diễn ra tại thời điểm nói)
6. did you buy/bought
-> yesterday (QKĐ)
7. Have you ever been/haven't been
-> ever/yet (thì HTHT)
8. volunteers
-> once a week -> HTĐ (S Vs/es)
9. to help
-> volunteer to V : tình nguyện làm gì
10. donating
-> suggest Ving : đề xuất, gợi ý
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK