19. fixing
20. not to smoke
21. playing
22. to correct
23. to listen
24. playing
25. to go
26. do
27. to go
28. play
29. do
30. smoking
31. to buy
32. spend
33. to tell
34. playing
35. to stay
36. do
37. bought
38. to buy
19.fixing vì good at +Ving:tốt về cái gì
20.not to smoke vì advise +sb+to V/not to V:khuyên ai đó làm gì hoặc không làm gì
21.to play vì stop +to :dừng làm và sau đó lại tiếp tục làm//stop+ving:dừng làm hẳn 1 việc nào đó
22.to corect vì đây là câu gián tiếp diễn tả yêu cầu có cấu trúc:S+ask/tell+(sb) to V(nguyên thể)
23.to listen vì Would you like to V? cấu trúc diễn tả lời mời
24.playing vì enjoy+ Ving
25. to go gt giống câu 22
26.do vì should + V nguyên thể
27.to go vì used to + V nguyên thể để diễn tả hành động hay thói quen trong quá khứ nhưng hiện tại ko làm nữa
28.play vì cấu trúc mệnh lênh thức let's +V
29.do vì ought to =should=had better +V nguyên thể
30.smoking vì giải thích giông như câu 21
31.to buy vì need + to V(chủ động)/////need+Ving(bị động)
32.spend vì should +V
33.to tell vì giống câu 22
34.playing vid like +Ving
35.to stay vì giống câu 22
36.do vì must +V nguyên thể
37.to buy vì decide +V nguyên thể:quyết định làm gì
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK