1 came - was having(QKĐ-QKTD)
2 was washing - was working(QKTD vì 2hđộng xảy ra song song)
3 was talking - rang(QKTD-QKĐ)
4 was watching - was reading(giải thích giống c2 ạ)
5 left - was raining(QTĐ-QKTD)
6 was talking - saw(QKTD-QKĐ)
7 saw - was waiting(QKĐ-QKTD
8 were crossing - shouted(QKTD-QKĐ)
9 lost - was walking(QKĐ-QKTD)
10 was snowing - got(QKTD-QKĐ
11 died(QKĐ vì có tgian cụ thể trong quá khứ)
12 went(vì có dhnb thì QKĐ)
13 fell - was going(QKĐ-QKTD)
14 was she doing - arrived - was writing(QKTD-QKĐ-QKTD)
15 was having - was getting(QKTD giống câu 2)
16 went - were sleeping - looked - decided(QKĐ-QKTD-QKĐ-QKĐ)
17 looked- were gathering(QKĐ-QKTD)
18 was writing - fell(QKTD-QKĐ)
19 was cooking - arrived(QKTD-QKĐ)
20 were you doing - telephoned(QKTD-QKĐ)
những câu sử dụng QKĐ-QKTD khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen vào.
Complete the sentences, putting the verbs into the past continuous or past simple:
1. When the postman (come) ___CAME____, I (have) ___WAS HAVING____ breakfast
2. My sister (wash) ___WAS WASHING____ dishes while I (work) ___WAS WORKING ____ in the garden
3. While I (talk) ___was talking____ to John, the telephone (ring) ___RANG____
4. Mr. Taylor (watch) __WAS WATCHING_____ television while his wife (read) ____WAS READING___ a newspaper
5 left - was raining( QTĐ - QKTD )
6 was talking - saw( QKTD - QKĐ )
7 saw - was waiting( QKĐ - QKTD )
8 were crossing - shouted( QKTD - QKĐ )
9 lost - was walking( QKĐ - QKTD )
10 was snowing - got( QKTD - QKĐ )
11 died ( QKĐ vì có tgian cụ thể trong quá khứ )
12 went( vì có DHNB thì QKĐ )
13 fell - was going( QKĐ - QKTD )
14 was she doing - arrived - was writing( QKTD - QKĐ - QKTD )
15 was having - was getting
16 went - were sleeping - looked - decided( QKĐ - QKTD - QKĐ - QKĐ )
17 looked- were gathering
18 was writing - fell
19 was cooking - arrived
20 were you doing - telephoned
những câu sử dụng QKĐ-QKTD khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen vào.
CHÚC BN HỌC TỐT!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK