1/ sleeping ( HTTD ; dấu hiệu : right now )
2/ bought ( QKĐ ; dấu hiệu : yesterday ) - going to ( be going to )
3/ is attending ( HTTD ; dấu hiệu : at the moment )
4/ hasn't had ( HTHT ; dấu hiệu : for )
5/ starts ( HTĐ )
6/ have studied ( HTHT ; dấu hiệu : since )
7/ came ( QKTD )
8/ have done ( HTHT )
9/ am ( HTĐ )
10/ has waited ( HTHT ; dấu hiệu : for )
11/ called ( QKTD )
12/ was ( QKĐ )
13/ am talking ( HTTD ; dấu hiệu : at the moment )
14/ were ( QKĐ ; dấu hiệu : last year )
15/ rises ( HTĐ )
16/ met ( QKĐ ; dấu hiệu : yesterday )
17/ takes place ( HTĐ ; dấu hiệu : every four years )ư
18/ were playing ( QKTD ; dấu hiệu : a 4pm yesterday )
19/ was cooking ( QKTD )
20/ are playing ( HTTD ; dấu hiệu : now )
21/ saw ( QKTD )
1 sleeping
S + am/ is/ are+ Ving
2 bought
3 is attending
S + am/ is/ are+ Ving
4 hasn't had
S + have/ has + V3
5 starts
6 have studied
S + have/ has + V3
7 came ( QKTD )
8 have done
S + have/ has + V3
9 am
10 has waited
S + have/ has + V3
11 called ( QKTD )
12 was
13 am talking
S + am/ is/ are+ Ving
14 were
15 rises
16 met
17 takes place
18 were playing
S + was/were + Ving
19 was cooking
S + was/were + Ving
20 are playing
S + am/ is/ are+ Ving
21 saw
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK