41....is listening...( Thì hiện tại tiếp diễn:S+V-ing,Dấu hiệu:at the moment)
42....play...( Thì hiện tại đơn:often=>chỉ sự thường xuyên)
43....have waited...( Thì hiện tại hoàn thành:S+have/has+Ved/V3,dấu hiệu:Since)
44....has done....( Thì hiện tại hoàn thành:S+have/has+Ved/V3,dấu hiệu:recently)
45....does...(Thì hiện tại đơn:often=>chỉ sự thường xuyên)
46....is acrossing...(Thì hiện tại tiếp diễn:S+V-ing,Dấu hiệu:Look!)
47....hasn't visited ( Thì hiện tại hoàn thành:S+have/has+Ved/V3,dấu hiệu:Since)...moved...( thì quá khứ đơn:S+Ved=> Sau "since"dùng thì quá khứ đơn)
48....has taught...(Thì hiện tại hoàn thành:S+have/has+Ved/V3,dấu hiệu:Since)
49....brings...( Thì hiện tại đơn:everyday=>chỉ sự thường xuyên,chỉ thói quen)
50.... has just fixed...(Thì hiện tại hoàn thành:S+have/has+Ved/V3,dấu hiệu:Just)
51....has taken...(Thì hiện tại hoàn thành:S+have/has+Ved/V3 =>Không có thời gian nhất định)
52....have never met...(Thì hiện tại hoàn thành:S+have/has+Ved/V3,dấu hiệu:never)
53....rise...(Thì hiện tại đơn:always => chỉ một sự thật đã được chứng minh)
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
41. is listening
42. play
43. have waited
44. has done
45.does
46.is crossing
47.hasn't visited - moved
48.has taught
49.brings
50.has just fixed
51.took
52.have never met
53.rises - is rising
#xinhaynhat
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK