adj_ed đi với người, động vật
adj_ing đi với vật
1. fascinating
2. disappointed
3. terrify
4. irritated
5. boring
6. horrifying
I.
1. excited
2. annoyed
3. boring
4. interesting
5. shocked
6. fascinating
7. disappointing
8. terrifing
9. moving
10. irritating
11. boring
12. tired
13. sastisfied
14. horrifying
15. worrried
=>
1. fascinating
2. disappointed
3. terrifying
4. irritated
5. boring
6. horrifying
I/
1. excited
2. annoyed
3. boring
4. interesting
5. shocked
6. fascinating
7. disappointed
8. terrifying
9. moving
10. irritated
11. boring
12. tired
13. satisfied
14. horrifying
15. worried
Người -> tính từ đuôi ed
Vật -> tính từ đuôi ing
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK