1 will clean
-> thì TLĐ
-> s + will + V nguyên mẫu
2 takes
-> thì HTĐ
3 doesn't enjoy
-> thì HTĐ
4 opens - closes
-> thì HTĐ
5 wear
-> thì HTĐ
6 to buy
-> want + to V
7 is going to come
-> thì TLG
-> s + be + going to + V nguyên mẫu
8 aren't
9 will be
-> thì TLĐ
10 lives
-> thì HTĐ
11 are
-> thì HTTD
-> s + be + v-ing
12 goes
-> thì HTĐ
13 are eating
-> thì HTTD
14 calls
-> thì HTĐ
15 are going to meet
-> thì TLG
16 will - have
-> thif TLDD
17 arre going to go
-> thif TLG
18 iss going to be
-> thif tLG
19 are travelling
-. thif HTTD
20 goes
21 work
-> thì HTĐ
22 will go
23 will - see
- thì TLĐ
24 will go
7. will clean
8. take
9. does not enjoys
10. open/ close
11. wear
12. buy
13. will come
14. are not
15. will be
16. lives
17. Will/ be
18. goes
19. eat
20. will call
21. will meet
22. Will you have
23. will go
24. will be
25. will travel
26. goes
27. work
28. will go
29. Will you see
30. will go
Mong chủ tuss cho mình 5*+cám ơn+ctlhn nhé💖💖mơn ạ❣❣
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK