1 reading ( worth reading : đáng đọc)
2 to see ( expext + to V: chờ đợi)
3 to learn ( It + take + smb + time + to V)
4 telling ( It's no good + doing smt)
5 to get ( how + to V : cách làm......)
6 paying ( insist + doing smt)
7 to come ( would like + to V: muốn)
8 to pass ( manage + to V) / studying ( after + Ving)
9 to get ( It + take + smb + time + to V)
10 traveling ( suggest + ving)
11 to meeting ( be + looking forward + to Ving)
12 asking ( without + ving)
13 to do ( interesting + to V = interested in + Ving)
14 to make ( It's a good idea + to V)
15 to sign ( agree + to V)
earning ( in spite of + ving)
`1.` reading ( worth + V_ing = đáng để làm gì )
`2.` to see ( expext + to V = chờ đợi cái gì )
`3.` to learn ( It take sb ... to do sth = Mất bao nhiêu lâu để làm việc gì đó )
`4.` telling
`5.` to get ( Cấu trúc: how + to V )
`6.` paying
`7.` to come ( would like + to V = muốn cái gì đó )
`8.` to pass
`9.` to get
`10.` traveling ( Cấu trúc: suggest + V_ing )
`11.` to meeting
`12.` asking ( Cấu trúc: without + V_ing )
`13.` to do ( Cấu trúc: interested in + V_ing = thích làm việc gì đó )
`14.` to make
`15.` to sign ( Cấu trúc: agree + to V) - earning ( in spite of + N/NPhrase/V_ing )
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK