152. are going to see
153. are going
154. are going to get
155. am going to watch
156. will help
157. is going to have
158. will give
159. will wash
160. are going
161. will go
162. will phone
163. will not pass
164. will do
165. will have
166. am going have my hair cut
167. will be
168. will stay
169. Will you wite
170. Will you do
171. hasn't cleaned
172. had taken
173. did you not go
174. Have you seen
175. decided
176. didn't want
177. has gone
178. was
179. has seen
180. have had
181. was
182. have known
183. were playing
184. drank
185. have got
186. happened
187. couldn't
188. left
189. was having
190. have eaten
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm thứ nhất ở cấp trung học phổ thông, năm đầu tiên nên có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi xa hơn vì ngôi trường mới lại mỗi lúc lại xa nhà mình hơn. Được biết bên ngoài kia là một thế giới mới to và nhiều điều thú vị, một trang mới đang chò đợi chúng ta.
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK