Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 1 . Tìm từ có cách phát âm nguyên âm...

1 . Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác * tOOl nOOn spOOn blOOd 2. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác bEll nEm bEn Event 3. Tìm từ có cách phát âm

Câu hỏi :

1 . Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác * tOOl nOOn spOOn blOOd 2. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác bEll nEm bEn Event 3. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác prEtty gEt sEnd wEll 4. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác vAst mAchine Ask cArt 5. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác A. shIp B. sEE C. sIt D. pIg 6. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác A. pEn B. tEn C. gEnder D. bEcome 7. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác A. tUrn B. thUmb C. sUm D. cUp 8. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác A. fAther B. Apart C. stARt D. hARd 9. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác A. trUE B. pUt C. pUsh D. lOOk 10. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác A. cUp B. hUrt C. dUmp D. hUnt 11. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác A. hEAt B. mEAn C. bEAt D. dEAd

Lời giải 1 :

${1.}$ blood ( "blood" âm /ʌ/, còn lại âm /u:/ )

${2.}$ event ( "event" âm /i/, còn lại âm /e/ )

${3.}$ pretty ( "pretty" âm /i/, còn lại âm /e/ )

${4.}$ machine ( "machine" âm /ə/, còn lại âm /ɑ:/ )

${5.}$ see ( "see" âm /i:/, còn lại âm /i/ )

${6.}$ become ( "become" âm /i/, còn lại âm /e/ )

${7.}$ turn ( "turn" âm /ɜː/, còn lại âm /ʌ/ )

${8.}$ apart ( "apart" âm /ə/, còn lại âm /ɑ:/ )

${9.}$ true ( "true" âm /u:/, còn lại âm /ʊ/ )

${10.}$ hurt ( "hurt" âm /ɜː/, còn lại âm /ʌ/ )

${11.}$ dead ( "dead" âm /e/, còn lại âm /i:/ )

Thảo luận

Lời giải 2 :

1.

tool  /tu:l/

noon /nu:n/

spoon /spu:n/

blood /blʌd/

2.

bell /bel/

nem

ben /ben/

event /ɪˈvent/

3.

pretty /ˈprɪt.i/

get /get/

send /send/

well  /wel/

4.

vast  /vɑːst/ 

machine /məˈʃiːn/

ask /ɑːsk/ 

cart /kɑːt/

5.

A.ship  /ʃɪp/

B.see /si: /

C.sit /sɪt/

D.pig /pɪg/

6.

A.pen /pen/

B.ten /ten/

C. gender /ˈdʒen.dər/

D. become  /bɪˈkʌm/ 

7.

A. turn /tɜːn/

B. thumb /θʌm/

C. sum /sʌm/

D. cup /kʌp/

8.

A. father /ˈfɑː.ðər/

B. apart /əˈpɑːt/

C. start /stɑːt/

D. hard /hɑːd/

9.

A. true /tr/

B. put  /pʊt/ 

C. push /pʊʃ/

D. look /lʊk/ 

10.

A. cup /kʌp/

B. hurt /hɜːt/ 

C. dump /dʌmp/

D. hunt /hʌnt/

11.

A. heat /ht/

B. mean /mn/

C. beat  /bt/

D. dead /ded/

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK