Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 giúp vs ạ thankssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssss.I. Put the ve

giúp vs ạ thankssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssss.I. Put the ve

Câu hỏi :

giúp vs ạ thankssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssss.

image

Lời giải 1 :

1. to get ( expect + to V_infi : mong chờ điều j đó )

2. to get ( want + to V_infi : muốn lm j đó )

3. to work ( refuse +to  V_infi : từ chối lm j đó )

4. to help ( promise +to V_infi : hứa lm j )

5. to see ( hope + to V_infi : hi vọng điều j )

6. to go ( decide + to V_infi : quyết định điều j )

7. working ( enjoy + V_ing : thích lm điều j )

8. working hoặc to work ( start + to V_infi hoặc + V_ing đều mang nghĩa bắt đầu lm j đó )

9. talking ( look forward to + V_ing : mong đợi điều j )

10. opening ( would you mind + V_ing : Bạn có phiền lm j đó hay không? )

11. wearing ( hate + V_ing : ghét lm j )

12. to go ( would you like + to V_infi : Bạn có muốn lm j đó ko ? )

13. watching ( like + V_ing : thích lm j )

14. to brush ( remember + to V_infi : nhớ lm j đó => lời nhắc nhở chưa xảy ra )

15. to phone ( forget + to V_infi : quên lm j đó => lời nhắc nhở chưa xảy ra )

16. being / listening ( love + V_ing : yêu thích điều j đó , and nối 2 vế cùng loại )

17. to go ( would you like + to V_infi : Bạn có muốn lm j đó ko ? )

18. reading ( enjoy + V_ing : thích lm điều j )

19. living /talking ( like + V_ing : thích lm j , miss + V_ing : nhớ )

20. to play hoặc playing ( start + to V_infi hoặc + V_ing đều mang nghĩa bắt đầu lm j đó )

21. buying ( giới từ + V_ing )

 CHÚC BẠN HỌC TỐT !

xin ctlhn ạ! Thanks chủ tus nha:)

Thảo luận

-- https://hoidap247.com/cau-hoi/2208477 giúp em câu này với ạ đúng em vote ctlhn ah
-- ok:)

Lời giải 2 :

1.to get

2.getting

3.to work

4.to help

5.to see

6.going

7.working

8.working

9.talking

10.to open

11.wearing

12.to go

13.watching

14.to brush

15.to phone

16.being-listening

17.to go

18.reading

19.to live-talking

20.playing

21.buying

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK