11. A (qkht (lùi thì của quá khứ đơn)=> the previous day (lùi thì của yesterday))
12. A (ask sb (not) to do sth: yêu cầu ai (không) làm gì)
13. C (is lùi thì thành was)
14. B (trong qk=> lùi thì thành QKHT)
15. C (HTHT => QKHT, md since k lùi thì => qkd)
16. B (câu gián tiếp với câu hỏi yes-no)
17. C (lùi thì qktd=>qkhttd)
18. C (lùi thì qkd=>qkht)
19. C (before=>htht=> lùi thì thành qkht)
20. D (will try lùi thì thành would try)
21. D (htd=> qkd)
22. C (vế sau lùi thì => hỏi trong qk)
23. A (htd=>qkd)
24. B (here=> there)
25. B (htd=>qkd)
26. C (câu gián tiếp với yes-no question, htd=>qkd)
27. A (the last summer=> the summer before)
28. A (ask sb to do sth: yêu cầu ai làm gì)
29. A (will => would)
Chúc bạn học tốt!
11. A (yesterday => the day before/ the previous day)
12. A (ask sb (not) to do sth)
13. C (lùi thì HTĐ- QKĐ => is - was)
14. B (QKĐ=> QKHT)
15. C (HTHT => QKHT)
16. B (S + asked (sb) / wondered / wanted to know + if/whether + Clause lùi thì HTĐ => QKĐ)
17. C (QKTD=>QKHTTD)
18. C (QKĐ => QKHT)
19. C (HTHT => QKHT)
20. D (câu gián tiếp trong tương lai đơn will=>would)
21. D (HTĐ =>QKĐ)
22. C
23. A (HTĐ=>QKĐ)
24. B (here=> there)
25. B (HTĐ=>QKĐ)
26. C (S + asked (sb) / wondered / wanted to know + if/whether + Clause lùi thì HTĐ=>QKĐ)
27. A ( last =>before)
28. A
29. A (câu gián tiếp trong tương lai đơn will=>would)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK