Trang chủ Hóa Học Lớp 9 Bài 1: a) Có 5 dung dịch sau: NH4Cl, FeCl2,...

Bài 1: a) Có 5 dung dịch sau: NH4Cl, FeCl2, FeCl3, AlCl3 và MgCl2. Hãy dùng một hóa chất nhận biết từng dung dịch trên. b) Chỉ dùng HCl và H2O hãy nhận biết cá

Câu hỏi :

Bài 1: a) Có 5 dung dịch sau: NH4Cl, FeCl2, FeCl3, AlCl3 và MgCl2. Hãy dùng một hóa chất nhận biết từng dung dịch trên. b) Chỉ dùng HCl và H2O hãy nhận biết các chất sau đây đựng riêng biệt trong các lọ mất nhãn: Ag2O, BaO, MgO, MnO2, Al2O3, FeO, Fe2O3 và CaCO3. c) Hãy tự chọn một hóa chất thích hợp để phân biệt các dung dịch muối: NH4Cl, (NH4)2SO4, NaNO3, MgCl2, FeCl2, FeCl3 và Al(NO3)3

Lời giải 1 :

a) Cho từng dung dịch tác dụng với dung dịch $NaOH$ dư:

+ Kết tủa trắng xanh: $FeC{l_2}$

+ Kết tủa nâu đỏ: $FeC{l_3}$

+ Kết tủa keo trắng, bị tan tạo dung dịch trong suốt: $AlC{l_3}$

+ Kết tủa trắng: $MgC{l_2}$

+ Khí mùi khai bay ra: $N{H_4}Cl$

$FeC{l_2} + 2NaOH \to Fe{(OH)_2} \downarrow  + 2NaCl$

$FeC{l_3} + 3NaOH \to Fe{(OH)_3} \downarrow  + 3NaCl$

$AlC{l_3} + 3NaOH \to Al{(OH)_3} \downarrow  + 3NaCl$

$Al{(OH)_3} + NaOH \to NaAl{O_2} + 2{H_2}O$

$MgC{l_2} + 2NaOH \to Mg{(OH)_2} \downarrow  + 2NaCl$

$N{H_4}Cl + NaOH \to NaCl + N{H_3} \uparrow  + {H_2}O$

b) 

- Hoà tan các chất rắn vào nước:

+ Tan trong nước: $BaO$

+ Không tan trong nước: các chất còn lại

$BaO + {H_2}O \to Ba{(OH)_2}$

- Cho lần lượt các chất rắn không tan tác dụng với $HCl$ đặc, đun nóng:

+ Khí không mùi bay ra: $CaC{O_3}$

$CaC{O_3} + 2HCl \to CaC{l_2} + C{O_2} \uparrow  + {H_2}O$

+ Kết tủa trắng xuất hiện: $A{g_2}O$

$A{g_2}O + 2HCl \to 2AgCl + {H_2}O$

+ Khí mùi hắc, màu vàng lục xuất hiện: $Mn{O_2}$

$Mn{O_2} + 4HCl \to MnC{l_2} + C{l_2} + 2{H_2}O$

+ Chất rắn tan, tạo dung dịch màu xanh lục nhạt: $FeO$

$FeO + 2HCl \to FeC{l_2} + {H_2}O$

+ Chất rắn tan, tạo dung dịch màu nâu đỏ: $F{e_2}{O_3}$

$F{e_2}{O_3} + 6HCl \to 2FeC{l_3} + 3{H_2}O$

+ Chất rắn tan, tạo dung dịch trong suốt: $MgO$ và $A{l_2}{O_3}$ (*)

$MgO + 2HCl \to MgC{l_2} + {H_2}O$

$A{l_2}{O_3} + 6HCl \to 2AlC{l_3} + 3{H_2}O$

- Cho dung dịch $Ba{(OH)_2}$ vào từng dung dịch trong suốt (*)

+ Kết tủa trắng: $MgO$

+ Kết tủa keo bị tan: $A{l_2}{O_3}$

$MgC{l_2} + Ba{(OH)_2} \to Mg{(OH)_2} + BaC{l_2}$

$2AlC{l_3} + 3Ba{(OH)_2} \to 2Al{(OH)_3} + 3BaC{l_2}$

$2Al{(OH)_3} + Ba{(OH)_2} \to Ba{(Al{O_2})_2} + 4{H_2}O$

c) Cho từng dung dịch tác dụng với dung dịch $Ba{(OH)_2}$ dư:

+ Khí mùi khai bay ra: $N{H_4}Cl$

+ Khí mùi khai bay ra, xuất hiện kết tủa trắng: $N{H_4}Cl$

+ Kết tủa trắng xanh: $FeC{l_2}$

+ Kết tủa nâu đỏ: $FeC{l_3}$

+ Kết tủa keo trắng, bị tan tạo dung dịch trong suốt: $Al{(N{O_3})_3}$

+ Kết tủa trắng: $MgC{l_2}$

+ Không hiện tượng: $NaN{O_3}$

$2N{H_4}Cl + Ba{(OH)_2} \to BaC{l_2} + 2N{H_3} \uparrow  + 2{H_2}O$

${(N{H_4})_2}S{O_4} + Ba{(OH)_2} \to BaS{O_4} \downarrow  + 2N{H_3} \uparrow  + 2{H_2}O$

$MgC{l_2} + Ba{(OH)_2} \to Mg{(OH)_2} + BaC{l_2}$

$2FeC{l_3} + 3Ba{(OH)_2} \to 2Fe{(OH)_3} + 3BaC{l_2}$

$FeC{l_2} + Ba{(OH)_2} \to Fe{(OH)_2} + BaC{l_2}$

$2Al{(N{O_3})_3} + 3Ba{(OH)_2} \to 2Al{(OH)_3} + 3Ba{(N{O_3})_2}$

$2Al{(OH)_3} + Ba{(OH)_2} \to Ba{(Al{O_2})_2} + 4{H_2}O$

Thảo luận

Bạn có biết?

Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK