Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 11. At this time last month, I (visit) ………………London 12....

11. At this time last month, I (visit) ………………London 12. All last week, they (repaint)…………………. their school 13. When I (meet) ………….her, I (tell)……………… her about

Câu hỏi :

11. At this time last month, I (visit) ………………London 12. All last week, they (repaint)…………………. their school 13. When I (meet) ………….her, I (tell)……………… her about my family 14. While Mai (skip)………… rope, Tien (play)…………. marbles 15. Hoa and Nga (make)……………….. cakes between 3 and 5 yesterday afternoon 16. While I (repair)…………….. the roof, I (fall)…………….. off ladder 17. He (water)……………… the vegetable when I (come) …………………his house 18. While we (have) …………dinner, the telephone (ring)………….. 19. When I (see)……………. him, he (sit)……………. in the cofe 20. While she (slice) ……………. beef, she (cut) …………….her . From 4 to 6 yesterday afternoon, we (wait) ……………. for our teacher at the station

Lời giải 1 :

$\text{11.}$ was visiting

$\text{→}$ At this time last month: thời gian xác định ở QK ⇒ dùng QKTD

$\text{12.}$ repainted

$\text{→}$ All last week ⇒ dùng QKD

$\text{13.}$ met - told

$\text{14.}$ was skipping - was playing

$\text{→}$ While ⇒ thường dùng thì QKTD ở cả 2 vế câu

$\text{15.}$ were making

$\text{→}$ 3 and 5 yesterday afternoon: có thời gian xác định ở QK ⇒ dùng QKTD

$\text{16.}$ was repairing - felt

$\text{→}$ Khi tôi đang sửa mái nhà, tôi ngã khỏi cái thang.

$\text{17.}$ was watering - came

$\text{→}$ Anh ấy đang tưới rau khi tôi đến nhà của anh ấy.

$\text{18.}$ were having - rang

$\text{→}$ Khi chúng tôi đang ăn tối, điện thoại kêu.

$\text{19.}$ saw - was sitting

$\text{→}$ Khi tôi nhìn thấy anh ấy, anh ấy đang ngồi trong quán cà phê.

$\text{20.}$ was slicing - cut

$\text{→}$ Trong khi cô ấy đang thái thịt bò thì cô ấy cắt phải bản thân.

$\text{21.}$ were waiting

$\text{→}$ From 4 to 6 yesterday afternoon: thời gian xác định ở QK ⇒ dùng QKTD

Thảo luận

Lời giải 2 :

Câu 11: was visiting

Câu 12: repainted

Câu 13: met - told

Câu 14: was skipping - was playing

Câu 15: were making

Câu 16: was repairing - fell

Câu 17: was watering - came

Câu 18: were having - rang

Câu 19: saw - was sitting

Câu 20: was slicing - cut

From 4 to 6 yesterday afternoon, we (wait) were waiting for our teacher at the station 

                                 Chúc bạn học tốt 

                        Nhớ vote 5 sao và ctlhn nha 

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK